Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHKK156957551925
2020-06-17
437010 ALDI INC FBA INTERNATIONAL LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 43701<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 43701<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 43701<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 43701<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
53672
KG
4792
CTN
0
USD
SHKK156957071515
2020-06-17
116370 ALDI INC FBA INTERNATIONAL LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<b
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
67808
KG
4600
CTN
0
USD
SHKK156957071874
2020-06-04
116370 ALDI INC FBA INTERNATIONAL LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 11637<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
42380
KG
2875
CTN
0
USD
SHKK156956472726
2020-05-06
548130 ALDI INC FBA INTERNATIONAL LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 54813<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 54813<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 54813<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 54813<br/>LAUNDRY BASKET ALDI PRODUCT CODE 54813<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
42429
KG
4572
CTN
0
USD
SHKK156957493331
2020-06-17
563710 ALDI INC FBA INTERNATIONAL COLLAPSIBLE BASKET ALDI PRODUCT CODE 56371<br/>COLLAPSIBLE BASKET ALDI PRODUCT CODE 56371<br/>COLLAPSIBLE BASKET ALDI PRODUCT CODE 56371<br/>COLLAPSIBLE BASKET ALDI PRODUCT CODE 56371<br/>COLLAPSIBLE BASKET ALDI PRODUCT CODE 56371<br/>COLLAPSIBLE BASKET A
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
45864
KG
4410
CTN
0
USD
132200014191250
2022-01-21
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH ME DINH A0015 # & navigation bar [V5301Y231E] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%>;A0015#&Thanh dẫn hướng [V5301Y231E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%>
CHINA
VIETNAM
KHO CTY ME DINH
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
43
KG
2
PCE
41
USD
112100017349711
2021-12-15
540791 C?NG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ??NG NAI VN CTY TNHH QST VIET NAM 306 # & 68% polyester fabric 32% cotton (Fabric 54 yard, k. 44 "), unit price: 34,607.76 VND;306#&Vải 68%polyester 32%cotton (FABRIC 54 yard, k. 44"), đơn giá: 34,607.76 vnd
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH QST VIET NAM
CTY TNHH SAITEX INL'T DONG NAI (VN)
1140
KG
55
MTK
84
USD
132100017349973
2021-12-11
853890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CTY TNHH KEYENCE VIET NAM Input blocks of programmable logic models KV-Sir32XT, KEYENCE, 100% new;Khối vào/ra của bộ điểu khiển logic khả trình MODEL KV-SIR32XT, hãng Keyence, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VIET NAM
CT MABUCHI DA NANG
109
KG
2
PCE
986
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Plastic injection machines operate with electricity, shadow used components, goods used, liquidated according to import declarations Number: 514 / NK / NDT, Model: J18E2-15H, TSC code: 3100655;MÁY ÉP NHỰA HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Làm bóng linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 514/NK/NDT, model: J18E2-15H, mã tscđ: 3100655
CHINA
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
438
USD
081221CPC2111C05196
2021-12-15
581091 C?NG TY TNHH QU?C T? FIVE AD YNBE APPAREL INC A36 # & woven fabric embroidered 100% cotton size 54/55 inches;A36#&Vải dệt thoi đã thêu 100% cotton khổ 54/55 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2059
KG
8797
YRD
22255
USD
112100015504456
2021-10-01
844333 C?NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL MTMC-21-22 # & Automatic motifs, chengding marks, Model H8-12C, 12000W-380V;MTMC-21-22#&Máy vẽ họa tiết tự động, vạch mức dấu nhãn hiệu CHENGDING, Model H8-12C, 12000W-380V
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
7415
KG
1
PCE
7000
USD
112100015501953
2021-10-01
845131 C?NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL MTMC-21-10 # & Heat Press Machine (Pressing Febrors) Okazake Oz-220HS-B Model and Accessories;MTMC-21-10#&Máy ép nhiệt (ép mếch) model OKAZAKE OZ-220HS-B và phụ kiện
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
103980
KG
4
PCE
4644
USD
231220112000013000000
2020-12-23
281700 C?NG TY TNHH GI?Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Zinc oxide powder (ZnO content of 95% by volume), the compound stabilizers for rubber and plastic, 25kg / bag;24#&Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
2000
KGM
2720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
283630 C?NG TY TNHH GI?Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Compound stabilizers for rubber and plastic type of white foam rubber filling (the main ingredient Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%, 6-10% C6H7NaO7, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg / bag;24#&Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại tạo bọt trắng làm đầy cao su (thành phần chính Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%,C6H7NaO7 6-10%, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
250
KGM
300
USD
132000011976764
2020-11-06
340400 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA Anti-rust oil RP7 (300g / bottle) (30-60% Stoddard solvent; 10-30% C4H10; 10-30% C3H8);Dầu chống rỉ sét RP7 (300g/chai)(30-60% Stoddard solvent; 10-30% C4H10; 10-30% C3H8)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
CT ASAHI INTECC HN
156
KG
111
UNA
528
USD
132200017716992
2022-06-01
250700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Kaolin 200m #& powdered kaolin (kaolin 200m), imported goods, according to Section 4, 104709746410/A11 dated 13/05/2022, 100% new goods;KAOLIN 200M#&Cao lanh dạng bột (KAOLIN 200M), hàng có nguồn gốc nhập khẩu, theo mục 4 tờ khai 104709746410/A11 NGÀY 13/05/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DIEU LONG
KHO CTY JUKI VIET NAM
4036
KG
4000
KGM
2063
USD
132200017712430
2022-06-07
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Scrap fabric is smaller than A4 sticky, dust, dust, dirt is no longer valid for use (scrap obtained from the manufacturing process of CPC, suitable for environmental sanitation);Vải vụn phế liệu nhỏ hơn A4 dính chỉ vụn, bụi vải, bụi bẩn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY APPAREL FAR EASTERN
KHO CTY VIET UC
11551
KG
9274
KGM
159
USD
112200015485700
2022-03-16
401032 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI CTY TNHH IMARKET VIET NAM CHI NHANH HO CHI MINH Wire CUROA A60 (A60, MITSHUKAISHO) Products made of vulcanized rubber, used for shoe soles (100% new products), used in shoe factory.;Dây curoa A60( A60, MITSHUKAISHO) sản phẩm làm bằng cao su lưu hóa, sử dụng cho máy ép đế giày (hàng mới 100%), dùng trong nhà máy sx giày.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIET NAM - CHI NHA
CTY CP TKG TAEKWANG MOC BAI
1852
KG
2
PCE
2
USD
132200016447117
2022-04-18
520832 C?NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LTD Int01 #& erect fabric 1160R-109-1182, 100% cotton, weight above 100g/m2, bleached, dyed, non-coated with glue, size 109cm-110cm, 100% new;INT01#&Vải dựng 1160R-109-1182, 100% cotton, trọng lượng trên 100g/m2, đã tẩy trắng, đã nhuộm, không tráng phủ keo, khổ 109cm-110cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM
CTY TAV
253
KG
33
YRD
56
USD
132100017358463
2021-12-13
480440 C?NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LTD Pap02 # & Moisture-proof paper Code: PAP0014923, Size: 18 "* 27", Quantitative: 17g / m2, Color: White, New goods: 100%. #& CN;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0014923, kích thước: 18"*27", định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%.#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
5013
KG
19574
PCE
652
USD
733057178033
2020-02-26
580190 C?NG TY TNHH AGPL APPAREL GROUP VẢI HÓA HỢP POLYESTER KHỔ 57/58;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
20
MTR
80
USD
SAZN2105021081
2021-05-28
842920 THE CLOTHING GROUP INC HUNNY APPAREL H4628 WOVEN DRESS SELF:100%POLYESTER H6145 WOVEN TOP SELF:100%POLYESTER H6146 WOVEN TOP SELF:100%POLYESTER H7005 KNIT TOP SELF:95%RAYON 5%SPANDEX H7174 WOVEN SHORTS SELF:100%POLYESTER H7993-3 WOVEN TOP SELF:100%POLYESTER H8013-7-PLUS WOVEN SKIRTS SELF:100%POLYESTER H8676 KNIT SWEATER SELF:100%POLYESTER H8716 WOVEN TOP SELF:100%POLYESTER H8731 KNIT SWEATER SELF:100%VICSOSE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
632
KG
57
CTN
0
USD