Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7803399822
2020-04-07
520632 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
SUDUN9467AO9BUBT
2020-02-05
903289 CUMMINS DELPHI TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD MODULE ASM-CM2850 HS CODE:9032899090 CONSOL AMS COLLECT/OTHC COLLECT/EIF COLLECT/ ECA COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1401, NORFOLK, VA
481
KG
2
PKG
9620
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113274 # & Conveyor conveyor belongings for production (disassembled goods), 220V / 5KW, Model: 26LH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113274;U01-7100900113274#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26LH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113274
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
3
SET
66900
USD
112100015501638
2021-10-01
842840 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA SUZHOU ZHUOZHAO TECHNOLOGY CO LTD U01-7100900113275 # & Conveyor conveyor conveyor belongings Production (removable goods), 220V / 5KW, Model: 26RH325AM02V001, Brand: ZZT, NSX: 2021, 100% new, 71009113275;U01-7100900113275#&Băng chuyền dạng băng tải dùng trog sản xuất (hàng tháo rời), 220V/5kW, model:26RH325AM02V001, hiệu:ZZT, nsx:2021, mới 100% ,7100900113275
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5580
KG
6
SET
133800
USD
051221GXSAG21118242
2021-12-14
842890 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM SUZHOU DAOJIAER TECHNOLOGY CO LTD Automatic equipment shifting printed circuit panels, LC-100 models, SN: 2111004, VND 220V, 0.1 kW, HSX Jianbo, NSX 2021, new100%;Thiết bị tự động dịch chuyển tấm mạch in, model LC-100,SN: 21112004,đ/áp 220V, csuất 0.1 KW, hsx JIANBO, nsx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2140
KG
1
PCE
632
USD