Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220621ONEYTS1QV1106300
2021-07-14
846310 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I PHúC KHáNH SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY TRADE CO LTD Steel Zipper line: wire drop, mole brand, inactive electrical, size 3 * 5.5m, NSX Shijiazhuang Mole Machinery, 100% new;Dây chuyền kéo dây thép : Thiết bị thả dây, hiệu MOLE, không hoạt động bằng điện, kích thước 3*5.5 m, nsx SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16000
KG
1
PCE
1000
USD
220621ONEYTS1QV1106300
2021-07-14
846310 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I PHúC KHáNH SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY TRADE CO LTD Steel Zipper lines: shell plucking, mole brand, inactive electrical, size 600 * 250 * 600 mm, NSX Shijiazhuang Mole Machinery, 100% new;Dây chuyền kéo dây thép : Thiết bị tuốt vỏ, hiệu MOLE , không hoạt động bằng điện, kích thước 600*250*600 mm, nsx SHIJIAZHUANG MOLE MACHINERY,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16000
KG
1
PCE
1000
USD
130122ITITSNHCM2201005
2022-01-27
843850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàO TU?N SHIJIAZHUANG HELPER FOOD MACHINERY CO LTD Machine for frozen meat used in food processing industry. Model QK-2000. Capacity: 5 tons / hour. New 100%. Helper brand. Frozen Meat Cutting Machine QK-2000.;Máy chặt thịt đông lạnh dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model QK-2000. Công suất: 5 tấn/giờ. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Helper. Frozen meat cutting machine QK-2000.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
10800
USD
HNLTSZ20A15475
2020-10-12
460219 MT SPEEDY TRADE CORP H SAGA INTERNATIONAL CO LTD FLOOR MAT SOFA HS CODE:460219 940410 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7525
KG
238
PKG
0
USD
PSEAXLAX21050333
2021-06-15
950699 STRING KING LACROSSE LLC SAGA INDUSTRIAL TRADE XIAMEN WOVEN BELT PLASTIC LACROSSE HEADS SHOELACE TAPE WOVEN BELT & SHOELACE KIT HS CODE: 9 506.99.6080 9506.99.2800 6307.9000.90 5907 .00.1090 9506.99.6080<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
1156
KG
99
CTN
0
USD
2021/711/C-51170
2021-08-11
847690 EUROTEC S R L SAGA COFFEE S P A CABLEADO DEL VENTILADOR 24VDC; Automatic Goodsvending Machines (For Example, Postage Stamp, Cigarette, Food Or Beverage Machines), Including Moneychanging Machines, Parts
CHINA
BOLIVIA
BOLOGNA
ROJO
0
KG
1
CAJA DE CARTON
19
USD
HGHNSHMF22010252
2022-03-04
382312 NEDAMCO LTD SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
160480
KG
160
BAG
0
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Ethylendediamine salt copper Copper, industrial chemicals, packs 25kg/bag. Cas No 14025-15-1;Copper EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
3000
KGM
15750
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Zinc EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14025-21-9;Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Manganese EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas no 15375-84-5;Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
1000
KGM
4340
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Calcium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 62-33-9;Disodium Calcium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
2700
KGM
11718
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
050821SITGTXSG346410
2021-08-30
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg / bag. CAS NO 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19835
KG
3000
KGM
9000
USD