Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250222SE2202035
2022-04-04
850220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U SONIC VI?T NAM CHONGQING YAOHU POWER MACHINE CO LTD The generator group uses piston inner combustion engine, gasoline, kabuto brand, model: kbt6500se, cs: 5.0-5.5kw, voltage AC 230V/1 phase. No noise-proof martial arts the source. 100% new;Tổ máy phát điện sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston,sd xăng,hiệu KABUTO,model:KBT6500SE,cs:5.0-5.5Kw,điện thế ra AC 230V/1 phase.Không có võ chống ồn,không có tự động chuyển nguồn. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
9560
KG
10
PCE
1385
USD
150222SMLCL22010128
2022-02-25
850211 C?NG TY C? PH?N TECH IQ VI?T NAM POWER LINK MACHINE SHANGHAI CO LTD 3-phase alternating plates with noise-resistant shells; combustion engine in compressed piston (diesel) capacity: 30kva, prime 33kva standby mode; model: qsv30ps; brand: power link 100%;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha loại có vỏ chống ồn;động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén(đ.cơ diesel)Công suất:30KVA,Prime 33KVA Chế độ chờ;Model: QSV30PS;Hiệu:Power Link.mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1016
KG
1
SET
6766
USD
776863151953
2022-05-24
291450 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for SXTP and TPBVSK Hinokitiol, powder, 1kg/bag.batch: HTPT415267220224, HSX: Hunan Huteng Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu SXTP và TPBVSK Hinokitiol, dạng bột, 1kg/túi.Batch:HTPT415267220224, HSX :HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO., LTD.,NSX:24/02/2022,HSD:23/02/2024.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
2
KG
1
KGM
1080
USD
SHPT16056645
2021-12-01
845290 JUKI AMERICA INC MACHINE CO LTD JUKI BRAND HOUSEHOLD SEWING MACHINES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
779
KG
3
PKG
15580
USD
HGHNSHMF22010252
2022-03-04
382312 NEDAMCO LTD SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
160480
KG
160
BAG
0
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Ethylendediamine salt copper Copper, industrial chemicals, packs 25kg/bag. Cas No 14025-15-1;Copper EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
3000
KGM
15750
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Zinc EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14025-21-9;Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Manganese EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas no 15375-84-5;Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
1000
KGM
4340
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Calcium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 62-33-9;Disodium Calcium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
2700
KGM
11718
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
050821SITGTXSG346410
2021-08-30
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg / bag. CAS NO 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19835
KG
3000
KGM
9000
USD