Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
010621SITGTXHP339358
2021-06-16
790400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG HI?N SHIJIAZHUANG ZHONGLI ZINC INDUSTRY CO LTD Wire Zinc (ZINC WIRE) 6mm diameter, concentration of Zn: 99.9% min, rolls (40 kg / roll), used in industrial production. New 100%.;Dây Kẽm (ZINC WIRE) đường kính 6mm, hàm lượng Zn: 99,9%min, dạng cuộn (40 kg/cuộn), dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
10050
KG
10000
KGM
41850
USD
HGHNSHMF22010252
2022-03-04
382312 NEDAMCO LTD SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>EDTA-ACID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
160480
KG
160
BAG
0
USD
240721SITGTXSG344600
2021-08-27
292121 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD EDTA-4NA-ETHYLENE Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt Raw Materials Manufacturing Products Water treatment in Aquaculture Fish, Shrimp, CAS: 13235-36-4, (25kg / bag), Lot Number: 20210404, NSX: 4 / 4/2021, hsd: 3/4/2023.;EDTA-4NA-Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Tetrasodium salt nguyên liệu sx sản phẩm xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản cá,tôm, Mã CAS:13235-36-4, (25kg/bao),Số lô:20210404,NSX:4/4/2021,HSD:3/4/2023.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18216
KG
18000
KGM
44100
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Ethylendediamine salt copper Copper, industrial chemicals, packs 25kg/bag. Cas No 14025-15-1;Copper EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
3000
KGM
15750
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Zinc EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14025-21-9;Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Manganese EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas no 15375-84-5;Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
1000
KGM
4340
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Calcium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 62-33-9;Disodium Calcium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
2700
KGM
11718
USD
210322TSNCB22001808
2022-04-08
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium Edta Salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg/bag. Cas No 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19936
KG
5000
KGM
21700
USD
050821SITGTXSG346410
2021-08-30
292121 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U CH?U NG?N SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO LTD Disodium Magnesium EDTA salt of ethylenediamine, industrial chemicals, packing 25kg / bag. CAS NO 14402-88-1;Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19835
KG
3000
KGM
9000
USD