Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130122ITITSNHCM2201005
2022-01-27
843850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàO TU?N SHIJIAZHUANG HELPER FOOD MACHINERY CO LTD Machine for frozen meat used in food processing industry. Model QK-2000. Capacity: 5 tons / hour. New 100%. Helper brand. Frozen Meat Cutting Machine QK-2000.;Máy chặt thịt đông lạnh dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model QK-2000. Công suất: 5 tấn/giờ. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Helper. Frozen meat cutting machine QK-2000.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
10800
USD
150721HM210793HCM
2021-07-29
845521 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U LOGISTICS TLG SHIJIAZHUANG JIAKE ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Metal hot rolling machine, fixed type, electrical operation, electric activity, Model JK-YW16, 3KW capacity, 380V voltage, KT (1000 * 500 * 1100) mm. Brand Jiake. TQSX in 2020. New 100%;Máy cán nóng kim loại dạng thanh, loại đặt cố định, hoạt động bằng điện, model JK-YW16, công suất 3KW, điện áp 380V, KT (1000*500*1100)mm. Nhãn hiệu JIAKE. TQSX năm 2020. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
1
PCE
480
USD
150721HM210793HCM
2021-07-29
851410 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U LOGISTICS TLG SHIJIAZHUANG JIAKE ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Metalware, fixed type, electrical activity, JK-GP35 model, capacity of 4.5kw voltage of 380V-50Hz, kt (1500 * 600 * 1300) mm, disassemble synchronous goods. Brand Jiake. TQSX in 2020. New 100%;Máy nung kim loại, loại đặt cố định, hoạt động bằng điện, model JK-GP35, công suất 4.5kW điện áp 380V-50HZ, KT (1500*600*1300)mm, hàng đồng bộ tháo rời. Nhãn hiệu JIAKE. TQSX năm 2020. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
1
PCE
450
USD
14181089
2021-07-29
200390 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? BEST FRIENDS XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, sliced mushroom legs in the sea (20 packs / 1 carton x 800 barrels; 1.25kg / pack), are closed with sealing, home, home, ltd, Ltd, Ltd, NSX 7/2020, HSD 7 / 2023;Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (20 gói/1 carton x 800 thùng;1,25kg/gói), được đónggói kínkhí, nhàSX: XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, NSX 7/2020, HSD 7/2023
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
20800
KG
20000
KGM
3600
USD
14757860
2021-12-13
200391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? BEST FRIENDS XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Mushrooms, sliced mushroom legs in the sea (20 packs / 1 carton x 800 barrels; 1.25kg / pack), are closed with sealing, no signal, Non-brand: Xixia Zhongshan Food Science and Technology CO., LTD, NSX 10/2020, HSD10 / 2023, 100% new;Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (20 gói/1 carton x 800 thùng;1,25kg/gói), được đónggói kínkhí,không hiệu nhàSX: XIXIA ZHONGSHAN FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, NSX 10/2020, HSD10/2023,mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
20800
KG
20000
KGM
3600
USD
141121CULVSHA2113908
2021-11-25
712392 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD The sliced dry mushroom has been processed by drying with drying, unprocessed methods, the scientific name Lentinus Edodes, 13kg / CTN, has 451ctn. 100% new.;Nấm hương khô thái lát đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, tên khoa học Lentinus edodes,13kg/CTN, có 451CTN. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6540
KG
5863
KGM
35764
USD
130122POBUSHA220180043
2022-01-26
071239 C?NG TY TNHH LINH CHI FOOD HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO LTD Perfume mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods (18kg / ctns, total 405 cartons) used as food for people, scientific name: Lentinula Edodes. New 100%;Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (18kg/ctns,tổng 405 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7898
KG
7290
KGM
59778
USD