Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELM50183500(H)D2134011WD13420
2022-01-12
851411 BIOTECH LTDA SHENZHEN UPCERA F PRENSAS ISOSTÁTICAS EN CALIENTEHORNO DE SINTERIZACION RAPIDA PARA ZIRCONIOUPFIRE C1
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1569
KG
6
UNIDADES
28059
USD
120721SHGS21070021
2021-07-22
901841 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NH?T PHáT SINOL DENTAL LIMITED Handpiece 3D sprinkler head (used in dental treatment), the model AZT-4. Manufacturer: SINOL DENTAL LIMITED. New 100%;Tay khoan đầu phun nước 3 chiều (dùng trong điều trị nha khoa), model AZT-4. Hãng sản xuất: SINOL DENTAL LIMITED. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
300
KG
5
PCE
600
USD
2021/201/C-2307346
2021-12-01
330620 DULCIFARMA SRL CHOICEE DENTAL FLOSS LTD HILO DENTAL DOCTOR DENT; Preparations For Oral Or Dental Hygiene, Including Denture Fixative Pastes And Powders, Yarn Used To Clean Between The Teeth (Dental Floss), In Individual Retail Packages, Thread Used For Cleaning The
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
664
KG
28800
CT-CAJA DE CARTON
7200
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
ZESCCZ210730004
2021-08-27
854040 LONG LAND INC SHENZHEN YOMIO TECHNOLOGY CO LTD PROJECTOR SCREEN DUST COVER SOUNDPROOF STRIP WINE DECANTER DISPLAY CASE HAND BLENDER OVEN TOTE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
15564
KG
1101
CTN
0
USD
EGLV149202225852
2022-06-13
262021 GAN FULFILLMENT INC RIR TECHNOLOGY SHENZHEN CO LTD GASOLINE GENERATOR GASOLINE GENERATOR BARBER BED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16032
KG
221
CTN
0
USD
2006221KT568350
2022-06-29
844519 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P D?T KANG NA VI?T NAM SHENZHEN DORY TECHNOLOGY CO LTD MLB #& cotton filter (used to remove impurities, clean cotton), operate with electricity, capacity of 7.5 kW, model LF1340-300, Xulang brand, Xulang manufacturer, 2021 year;MLB#&Máy lọc bông (dùng loại bỏ tạp chất, làm sạch bông), hoạt động bằng điện, công suất 7.5 kW, model LF1340-300, nhãn hiệu XULANG, nhà sx XULANG, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
51610
KG
3
PCE
10374
USD
230721025B637582
2021-07-26
392094 C?NG TY TNHH SUREU VI?T NAM SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO LTD Phenolic, non-porous, non-stick, non-adhesive, non-mounted, non-mounted, non-mounted, non-melted, non-mmware, non-self-treated, non-melted, non-self-treated, KT: (1.6 x 500 x 320) mm, Used to support goods, no labels, NSX: Shenzhen Sureu Technology CO., L;Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 320) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
20100
KG
7000
TAM
6930
USD
190622SMFCL22060443
2022-06-28
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology arc plasma cut100 L235 (380V, capacity of 20 kVA, Jasic brand), 100%new goods.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT100 L235 (380V, công suất 20 kva, nhãn hiệu Jasic), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
PCE
571
USD
190622SMFCL22060443
2022-06-28
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology arc plasma cut80 l234 (380V, capacity of 10 kVA, brand Jasic) is 100%new.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT80 L234 (380V, công suất 10 kva, nhãn hiệu Jasic) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
PCE
504
USD