Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3.00520112000008E+20
2020-05-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
173320
UNY
33201
USD
1.00620112000008E+20
2020-06-10
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171250
UNY
29657
USD
2.50620112000008E+20
2020-06-25
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
177960
UNY
30819
USD
3.00620112000008E+20
2020-06-30
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
171320
UNY
29669
USD
2.70620112000008E+20
2020-06-27
060220 C?NG TY C? PH?N CáNH ??NG VàNG L?NG S?N SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30 -60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:可食用水果或坚果类的树木,灌木和灌木,嫁接或不嫁
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
189250
UNY
32774
USD
130121112100008000000
2021-01-13
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
187
USD
261220112000013000000
2020-12-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
280221112100009000000
2021-02-28
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
291220112000013000000
2020-12-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
51000
KG
600
UNY
184
USD
260121112100009000000
2021-01-26
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
230121112100009000000
2021-01-23
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
1.50120112000005E+20
2020-01-15
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
270121112100009000000
2021-01-27
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
200
UNY
62
USD
70121112100008600000
2021-01-07
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
180121112100008000000
2021-01-18
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
301220112000013000000
2020-12-30
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
61
USD
200221112100009000000
2021-02-20
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
112100009854150
2021-02-25
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
120121112100008000000
2021-01-12
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
290121112100009000000
2021-01-29
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
100
UNY
31
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Roses (Rosa spp), high (10-70) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây hoa hồng (Rosa spp), cao(10-70)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
200
UNY
62
USD
1.60120112000005E+20
2020-01-16
060240 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-90)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.;Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
500
UNY
144
USD
40121112100008500000
2021-01-04
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17000
KG
600
UNY
280
USD
240121112100009000000
2021-01-24
060230 C?NG TY TNHH MTV XNK V?N L?C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LTD Rhododendron tree (Rhoddoendron simsii) High (20-60) cm, - + 5 cm, not on the list of CITES, so in polybag, grown using biological value does not contain soil.;Cây Đỗ Quyên (Rhoddoendron simsii) cao(20-60)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
34000
KG
1400
UNY
653
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
2021/211/C-2207
2021-01-14
848690 WALTER WEIMAR CASTRO SANCHEZ SHENZHEN TUOLI ELECTRONIC TECHNOLOG 2SET CABEZAL DE MICROSCOPIO; Machines And Apparatus Of A Kind Used Solely Or Principally For The Manufacture Of Semiconductor Boules Or Wafers, Semiconductor Devices, Electronic Integrated Circuits Or Flat Panel Displays, Machines And Apparatus Specified In Note 9 (C) To This Chapter, Parts And Accessories, Parts & Accessories
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
16
KG
2
CAJA DE CARTON
353
USD
SHK12MNL20TIF351
2021-01-04
871499 SCUDERIA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 1075 PKGS. (11500 PCS) MUDGUARDS/BRAND: JANQI/MODEL NO.: JQ0364-2
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10000
KG
11500
Piece
5385
USD
SHK12MNL20TIF350
2021-01-04
871495 SCUDERIA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 815 PKGS. (10500 PCS) SADDLE/BRAND: NHANZI/MODEL NO.: 300254-23
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10000
KG
10500
Piece
9050
USD
NSA06MNL21TIF373
2021-06-25
843710 TOBIRAMA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 1125 PKGS. (9500 PCS) AGRICULTURAL MACHINERY PARTS (CYLINDER RASP / BRAND: CHONGXIN / MODEL NO.: C4001-3)
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21430
KG
9500
Piece
9900
USD
QZJ12MNL20TIF878
2020-12-29
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 694 PKGS. (9250 PCS) CRANKS (BRAND: YUNXI / MODEL NO.: 0050-020)
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
22800
KG
9250
Piece
9702
USD
QZJ12MNL20TIF883
2020-12-29
871492 SCUDERIA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 610 PKGS. (18100 PCS) SPOKE (BRAND: XONIO / MODEL NO.: 5ZX/25A)
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21980
KG
18100
Piece
4947
USD
NSA08MNL20TIF352
2020-08-10
701010 SCUDERIA ENTERPRISES
SHENZHEN TRADING CO LTD 225 PKGS. (22500 PCS) EMPTY GLASS BOTTLE (AMPOULES / MODEL NO.: ASQ-5236)
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2562
KG
22500
Piece
1950
USD
N/A
2021-12-16
902129 LOVELY SMILE SHENZHEN TRADING Dental fittings (excl. artificial teeth);Other;DENTAL ACCESSORIES
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
10
KGM
182
USD
MEDUZN409889
2020-04-11
054330 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR PACKAGE=PIECEIKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 670210 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :330-CP-S56104 CONSIGNMENT :16840-SUP-SZ21546<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
2293
KG
6168
PKG
0
USD
MEDUZS964886
2020-08-10
054012 IKEA SUPPLY AG DONGGUAN HON WAH FLOWERS MANUFACTOR IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 67021020 VIP CODE : 054 SHIPMENT ID :012-TSO-S1196833 CONSIGNMENT :16840-SUP-ECIS56881<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
6487
KG
20312
CTN
0
USD