Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111221STL21048083-34
2021-12-14
252021 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 89-336990-000 # & Plaster plaster plaster package for speakers, weight 2g, used to produce speakers, part No.89-336990-000, 100% new;89-336990-000#&Gói hút ẩm chứa thạch cao plaster dùng cho loa, trọng lượng 2g, dùng để sản xuất loa, part no.89-336990-000 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
1655
KG
10000
PCE
205
USD
111221STL21048083-25
2021-12-14
482191 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 71-SWCHVN-W1RB1 # & paper sticker without printing content, size 10.8 * 8.3cm, used in production, Part NO 71-SWCHVN-W1RB1, 100% new;71-SWCHVN-W1RB1#&Nhãn dán bằng giấy chưa in nội dung, kích thước 10.8*8.3cm, dùng trong sản xuất ,part no 71-SWCHVN-W1RB1 ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
537
KG
2187
PCE
75
USD
270522MEDUZP726876-02
2022-06-01
540822 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540906-000126 #& spider membrane is the part of the driver, made from woven fabric from the filament fiber, the proportion of Filament fiber 85% or more, dyed, used in production, 100% new;540906-000126#&Màng nhện là bộ phận của củ loa, làm từ vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo, tỷ trọng sợi filament 85% trở lên, đã nhuộm, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5614
KG
30200
PCE
713
USD
2834771273
2022-04-20
852791 C?NG TY TNHH ?I?N T? SAMSUNG HCMC CE COMPLEX CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH TONLY TECHNOLOGY CO LTD Tower speaker, Samsung speaker, capacity: 1,700W, MX-ST90B/ZA model, 100% new goods;Thiết bị tái tạo âm thanh kiểu loa tháp, hiệu Samsung, công suất: 1,700W, Model MX-ST90B/ZA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
HO CHI MINH
53
KG
2
PCE
1626
USD
111221STL21048083-24
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 59-438190-000B1 # & Silicon rubber washers, used in production, Part NO 59-438190-000B1, 100% new;59-438190-000B1#&Vòng đệm bằng cao su silicon, dùng trong sản xuất ,part no 59-438190-000B1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
834
KG
2134
PCE
133
USD
020122STL21051728
2022-01-05
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 54-CP0210-06007S # & Loudspeaker protection cap, with original faux leatherette paper, Part No 54-CP0210-06007S, 100% new;54-CP0210-06007S#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật ,part no 54-CP0210-06007S ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
18415
KG
32500
PCE
1076
USD
270522MEDUZP726876-01
2022-06-01
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540901-000181 #& drivers protection film, with plant-based leather paper, P/N 54GNE8176-25001S, used in production, 100% new;540901-000181#&Màng bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, P/N 54GNE8176-25001S, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18213
KG
26000
PCE
5593
USD
230622EGLV149204340781-08
2022-06-27
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540902-000117-1 #& lid of drivers protection, plant-original leather, p/n 54GCP0230-05001S, used in production, 100% new;540902-000117-1#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, P/N 54GCP0230-05001S, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
8010
KG
28000
PCE
1820
USD
230622EGLV149204340781-08
2022-06-27
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540901-000148-1 #& drivers protection film, with plant-original leather, p/n 54gne5749-1651s, used in production, 100% new;540901-000148-1#&Màng bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, P/N 54GNE5749-16001S, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
8010
KG
28000
PCE
9800
USD
230622EGLV149204340781-08
2022-06-27
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540902-000112 #& lid of drivers protection, plant-original leather, P/N 54-CP0210-06003S, used in production, 100% new;540902-000112#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, P/N 54-CP0210-06003S, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
8010
KG
37500
PCE
718
USD
230622EGLV149204340781-09
2022-06-27
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540901-000181 #& drivers protection film, with plant-based leather paper, P/N 54GNE8176-25001S, used in production, 100% new;540901-000181#&Màng bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, P/N 54GNE8176-25001S, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1627
KG
780
PCE
168
USD
140422EGLV149202489787-01
2022-04-16
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540902-000112#& lid of drivers protection, plant-original leather, used in production, P/N 540902-000112, 100% new;540902-000112#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, dùng trong sản xuất, P/N 540902-000112, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7976
KG
45000
PCE
862
USD
140422EGLV149202489787-01
2022-04-16
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540902-000117 #& lid of drivers protection, with plant-based leather, used in production, P/N 540902-000117, 100% new;540902-000117#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, dùng trong sản xuất, P/N 540902-000117, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7976
KG
15000
PCE
975
USD
140422EGLV149202489787-03
2022-04-16
480610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 540902-000140#& lid of drivers protection, plant-original leather, used in production, p/n 540902-000140, 100% new;540902-000140#&Nắp bảo vệ củ loa, bằng giấy giả da gốc thực vật, dùng trong sản xuất, P/N 540902-000140, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
2380
KG
900
PCE
42
USD
111221STL21048083-11
2021-12-13
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 74-417670-0bp # & Paper can, sheet form, size 440 * 860mm, used for product packaging, part No.74-417670-0bp, 100% new;74-417670-0BP#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417670-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2460
KG
8944
PCE
163
USD
230622EGLV149204340781-06
2022-06-27
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 760401-000022 #& paper, sheet form, size 440*860mm, used for packaging, part No.74-417890-0BP, 100% new;760401-000022#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417890-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7646
KG
19443
PCE
325
USD
220622STL22025509-27
2022-06-27
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 760401-000020 #& paper, sheet form, size 230*230mm, used for packaging, part No.74-391890-000, 100% new;760401-000020#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 230*230mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-391890-000, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
5637
KG
10000
PCE
97
USD
111221STL21048083-16
2021-12-13
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 74-417890-0bp # & Paper can, sheet form, size 440 * 860mm, used for product packaging, part No.74-417890-0bp, 100% new;74-417890-0BP#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417890-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
4145
KG
6468
PCE
108
USD
020122STL21051798-13
2022-01-13
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 74-417890-0bp # & Paper can, sheet form, size 440 * 860mm, used for product packaging, part No.74-417890-0bp, 100% new;74-417890-0BP#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417890-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
278
KG
7500
PCE
125
USD
020122STL21051798-14
2022-01-13
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 74-417670-0bp # & Paper can, sheet form, size 440 * 860mm, used for product packaging, part No.74-417670-0bp, 100% new;74-417670-0BP#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417670-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1083
KG
10000
PCE
182
USD
230622EGLV149204340781-06
2022-06-27
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 760401-000021 #& Can paper, sheet form, size 440*860mm, used to pack products, Part No.74-417670-0BP, 100% new;760401-000021#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417670-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7646
KG
25924
PCE
473
USD
270322EGLV149201872838-02
2022-04-01
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 74-417890-0bp paper can, sheet form, size 440*860mm, used to pack products, Part No.74-417890-0BP, 100% new;74-417890-0BP#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-417890-0BP , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
4235
KG
15003
PCE
251
USD
220622STL22025509-27
2022-06-27
480630 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 760401-000019 #& Can paper, sheet form, size 440*860mm, used to pack products, Part No.74-391880-000, 100% new;760401-000019#&Giấy can, dạng tờ, kích thước 440*860mm, dùng để đóng gói sản phẩm, part no.74-391880-000, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
5637
KG
10000
PCE
360
USD
220622STL22025509-17
2022-06-28
850451 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 330100-000033 #& inductance blocking high-frequency signal power 800mA, used for production, part no 33-DLN100-MB4-C, 100% new;330100-000033#&Cuộn cảm chặn tín hiệu cao tần công suất định danh 800mA, dùng để sản xuất ,part no 33-DLN100-MB4-C , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3166
KG
36000
PCE
1668
USD
230622EGLV149204340781-09
2022-06-27
800301 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY TECHNOLOGY CO LTD 890202-000005 #& welding tin in the form of wire, no welding aids, P/N 89-GW0307-Xi1, used in production, 100% new;890202-000005#&Thiếc hàn ở dạng dây, không có chất trợ hàn, P/N 89-GW0307-XI1, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1627
KG
19000
GRM
633
USD
EGLV149002841290
2020-09-09
007207 SONY ELECTRONICS INC TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED SETS HOME AUDIO SYSTEMAC-ONLY<br/>SETS HOME AUDIO SYSTEMAC-ONLY<br/>SETS HOME AUDIO SYSTEMAC-ONLY<br/>SETS HOME AUDIO SYSTEMAC-ONLY<br/>SETS HOME AUDIO SYSTEMAC-ONLY SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS CODE/ID-250100/AK FINAL DEST.-CARSON, CA (BPC)(CA1) AK3
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
42871
KG
3168
CTN
0
USD
EGLV149003648051
2020-09-01
002929 SONY ELECTRONICS INC TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS<br/>SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS<br/>SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS CODE/ID-250100/AK FINAL DEST.-CARSON, CA (BPC)(CA1) AK29QZ00;22;CT;22 SETS WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIP
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
16059
KG
1154
CTN
0
USD
EGLV149006282066
2020-11-17
003662 SONY ELECTRONICS INC TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS CODE/ID-250100/AA FINAL DEST.-CARSON,CA(PLANT 0794 )( AB41L800;746;CT;4476 PCE WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIPLE) AB41MB00;1;CT;2 PCE WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIPLE) AB41MB00;900;
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
21611
KG
4648
CTN
0
USD
050721ASHUZ2106101-01
2021-07-06
350610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED 89m000870-RR0 # & glue candles (TH / main part is ethylene vinyl acetate), melt to s / use as glue, which is shaped into candle-shaped bar, TR / weight less than 1kg, p / n. 89m000870-RR0, used to produce speakers, 100% new;89M000870-RR0#&Keo nến (th/phần chính là Etylen vinyl Acetate), làm nóng chảy để s/dụng như keo, được đóng thành thanh hình nến, tr/lượng dưới 1kg, P/N. 89M000870-RR0, dùng để sx loa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
3414
KG
1843
GRM
35
USD
100221721110203913-14
2021-02-18
350610 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED 90ERTV595-JS0 # & Adhesives (glue), made from silicon, was packed into vials under 1kg weight (300g / jar), P / N. 90ERTV595-JS0, used to produce speakers, a new 100%;90ERTV595-JS0#&Chất kết dính (keo), làm từ silicon , đã được đóng thành các lọ trọng lượng dưới 1kg (300g/ lọ), P/N. 90ERTV595-JS0, dùng để sản xuất loa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
1112
KG
900
MLT
17
USD
EGLV149003612570
2020-09-02
007503 SONY ELECTRONICS INC TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS CODE/ID-250100/AB FINAL DEST.-CARSON,CA(PLANT 0794 )( AB33HS00;750;CT;3000 PCE WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIPLE) AB30B900;20;CT;100 PCE WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIPLE) AB31I
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
46737
KG
5943
CTN
0
USD
EGLV149002615222
2020-08-25
008408 SONY ELECTRONICS INC TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS NO SWPM<br/>MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS NO SWPM SONY MERCHANDISE ELECTRONIC GOODS CODE/ID-250100/AK FINAL DEST.-CARSON, CA (BPC)(CA1) AK32HS00;840;CT;840 SETS WIRELESS SPEAKERIN ENCLOSURE (MULTIPLE) AK29QZ00;840;CT;840 SETS W
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
16682
KG
1680
CTN
0
USD
050721ASHUZ2106101-09
2021-07-06
853321 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED 19WGA0104-FTF # & Fixed resistor (not coal resistor), Part NO. 19WGA0104-FTF, thick membrane, 1 / 16W capacity, used in production, 100% new;19WGA0104-FTF#&Điện trở cố định (không phải điện trở than), part no. 19WGA0104-FTF, loại màng dày, công suất 1/16W, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
419
KG
12843
PCE
3
USD
N/A
2021-12-13
481950 KARABO LEBURU SHENZHEN ROMANBERGER INDUSTRIAL LTD Packing containers, incl. record sleeves, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres (excl. cartons, boxes and cases, of corrugated paper or paperboard, folding cartons, boxes and cases, of uncorrugated paper or paperboard, sacks and bags);Other packing containers, including record sleeves;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
KGM
23
USD