Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DFDSXMN7032177
2020-06-13
480910 NORTH ATLANTIC IMPORT LLC COWELL LIFE TECHNOLOGY XIAMEN LTD 36-INCH PROSERIES GRIDDLE 1863 UPDATED 28 G RIDDLE 1856<br/>36-INCH PROSERIES GRIDDLE 1863 UPDATED 28 G RIDDLE 1856<br/>36-INCH PROSERIES GRIDDLE 1863 UPDATED 28 G RIDDLE 1856<br/>36-INCH PROSERIES GRIDDLE 1863 UPDATED 28 G RIDDLE 1856<br/>36-INCH PROSERI
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
77900
KG
1025
CTN
0
USD
280122YMLUI243770278-02
2022-02-24
292119 C?NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (nutritious) Taurine JP17 - Raw materials used to produce red bull energy water; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. New 100%.;Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17410
KG
15300
KGM
56916
USD
070622ACCW000636
2022-06-29
292119 C?NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Food materials: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), used as raw materials in food production. Hubei Grand Life Science & Technology Co.;Nguyên liệu thực phẩm: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Nhà sx HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
34820
KG
32000
KGM
129600
USD
121219YMLUI243717461
2020-01-09
292119 C?NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - nguyên liệu chỉ dùng để sản xuất nội bộ; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S;Amine-function compounds: Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: Other;胺官能化合物:无环一元胺及其衍生物;其他盐
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14100
KGM
32430
USD
GOAGSHSE010D245U
2020-10-31
010245 BLICHMANN ENGINEERING LLC MEDEASE LIFE CO LTD S.T.C.:25 CTNS REGULATOR AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO:SHSE010D245U CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
250
KG
25
CTN
0
USD
GOAGSHSE105D149G
2021-06-15
105149 BLICHMANN ENGINEERING LLC MEDEASE LIFE CO LTD S.T.C.:25 CTNS REGULATOR AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO:SHSE105D149G CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3002, TACOMA, WA
250
KG
25
CTN
0
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
ZESCCZ210730004
2021-08-27
854040 LONG LAND INC SHENZHEN YOMIO TECHNOLOGY CO LTD PROJECTOR SCREEN DUST COVER SOUNDPROOF STRIP WINE DECANTER DISPLAY CASE HAND BLENDER OVEN TOTE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
15564
KG
1101
CTN
0
USD
EGLV149202225852
2022-06-13
262021 GAN FULFILLMENT INC RIR TECHNOLOGY SHENZHEN CO LTD GASOLINE GENERATOR GASOLINE GENERATOR BARBER BED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16032
KG
221
CTN
0
USD
2006221KT568350
2022-06-29
844519 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P D?T KANG NA VI?T NAM SHENZHEN DORY TECHNOLOGY CO LTD MLB #& cotton filter (used to remove impurities, clean cotton), operate with electricity, capacity of 7.5 kW, model LF1340-300, Xulang brand, Xulang manufacturer, 2021 year;MLB#&Máy lọc bông (dùng loại bỏ tạp chất, làm sạch bông), hoạt động bằng điện, công suất 7.5 kW, model LF1340-300, nhãn hiệu XULANG, nhà sx XULANG, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
51610
KG
3
PCE
10374
USD
230721025B637582
2021-07-26
392094 C?NG TY TNHH SUREU VI?T NAM SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO LTD Phenolic, non-porous, non-stick, non-adhesive, non-mounted, non-mounted, non-mounted, non-melted, non-mmware, non-self-treated, non-melted, non-self-treated, KT: (1.6 x 500 x 320) mm, Used to support goods, no labels, NSX: Shenzhen Sureu Technology CO., L;Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 320) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
20100
KG
7000
TAM
6930
USD
190622SMFCL22060443
2022-06-28
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology arc plasma cut100 L235 (380V, capacity of 20 kVA, Jasic brand), 100%new goods.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT100 L235 (380V, công suất 20 kva, nhãn hiệu Jasic), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
PCE
571
USD
190622SMFCL22060443
2022-06-28
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology arc plasma cut80 l234 (380V, capacity of 10 kVA, brand Jasic) is 100%new.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT80 L234 (380V, công suất 10 kva, nhãn hiệu Jasic) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
PCE
504
USD
190622SMFCL22060443
2022-06-28
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology of Carbasa Cut 60 L211 (220V, 10 kVA capacity, Jasic brand, synchronous accessories including plasma cutting guns + cool clamps + clocks, no digital control), new goods 100%.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT 60 L211 (220V, công suất 10 kva, nhãn hiệu Jasic, phụ kiện đồng bộ gồm súng cắt plasma + dây kẹp mát + đồng hồ, không điều khiển số), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
30
SET
6880
USD
170622SMFCL22060413
2022-06-27
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology arc plasma cut80 l234 (380V, capacity of 10 kVA, brand Jasic) is 100%new.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT80 L234 (380V, công suất 10 kva, nhãn hiệu Jasic) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
14710
KG
1
PCE
504
USD
170622SMFCL22060413
2022-06-27
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology of Ho Quang Plasma Cut 160 L307 (380V-32.9 KVA, NSX Jasic, Jasic brand, synchronous accessories including cool clamp + clock, no digital control), new goods 100% new;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT 160 L307 (380V-32.9 kva, NSX Jasic, nhãn hiệu Jasic, phụ kiện đồng bộ gồm dây kẹp mát + đồng hồ, không điều khiển số), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
14710
KG
2
SET
1800
USD
170622SMFCL22060413
2022-06-27
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology of Ho Quang Plasma Cut 100 L201 (380V 50Hz voltage, capacity of 14.3KVA, Jasic brand, synchronous accessories including plasma cutting guns, cool clamps + cables, watches), new goods 100 100 %;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT 100 L201 (điện áp 380V 50Hz, công suất 14.3KVA, nhãn hiệu Jasic, phụ kiện đồng bộ gồm súng cắt plasma, kẹp mát + cáp, đồng hồ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
14710
KG
20
SET
9306
USD
170622SMFCL22060413
2022-06-27
845641 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P WELDCOM SHENZHEN JASIC TECHNOLOGY CO LTD Cutting machine (metal) technology of Carbasa Cut 60 L211 (220V, 10 kVA capacity, Jasic brand, synchronous accessories including plasma cutting guns + cool clamps + clocks, no digital control), new goods 100%.;Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT 60 L211 (220V, công suất 10 kva, nhãn hiệu Jasic, phụ kiện đồng bộ gồm súng cắt plasma + dây kẹp mát + đồng hồ, không điều khiển số), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
14710
KG
30
SET
6880
USD