Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
)COSU6296663800(N)SDBB2S355473
2021-05-19
851840 A3D CHILE S A GMS F AMPLIFICADORES ELECTRICOS DE AUDIOFRECUENCIA.AMPLIFICADOR DE SONIDOCON UN AUDIFONO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
279
KG
1500
UNIDADES
33963
USD
2021/422/C-2079301
2021-04-14
292241 ILENDER BOLIVIA SA PROVIMI BV GMS L-LISINA HCL 99% FUFENG; Oxygenfunction Aminocompounds, Lisina And Its Esters, Salts Of These
CHINA
BOLIVIA
DALIAN
VERDE
48384
KG
48000
BOLSA, SACO O EMPAQUE
36800
USD
101121DLC7032672
2021-12-14
292251 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-threonine feed additive (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-THREONINE FEED ADDITIVE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
60480
KG
60000
KGM
96000
USD
210322TSN7080670
2022-04-22
292249 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS L-Valine (raw materials for animal feed production), imported goods No. II.1.3 according to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/bag.;L-VALINE (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao .
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12096
KG
12000
KGM
42000
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293621 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin A acetate 1000 (min 1000 IU/kg), Vitamin A raw materials for animal feed production). NK goods No. 16-3/15-CN/20 according to the list of imported labor force, 25kg/bag;VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK số 16-3/15-CN/20 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT , 25kg/bag
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
2000
KGM
136000
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293624 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Nicotinamide (vitamin B3, raw materials for animal feed production), imported goods under Section II.1.1 Official Letter 38/CN-Tacn dated January 20, 20, 25kg/Box;NICOTINAMIDE ( Vitamin B3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
7000
KGM
47600
USD
0301224351-9185-112.704
2022-01-13
293624 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Feed Additive D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5, aquatic feed production material), imports according to STT 7 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT dated November 15, 18, 25kg / box;FEED ADDITIVE D-CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 7/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 25kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14923
KG
2000
KGM
22000
USD
16043793256
2022-04-22
293629 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS D-Biotin (Vitamin H raw materials produced in animal feed), imported goods No. II.1.1 According to Appendix Official Letter No. 38/CN-TăCN dated January 20, 2020, 25kg/Drum;D-Biotin ( Vitamin H nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 25kg/drum
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
168
KG
150
KGM
58650
USD
170122DLC7035768
2022-02-28
292241 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS L-lysine sulphate feed grade (additional production materials in animal feed), imported goods under Section II.1.3 Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/1/20, 25kg / bag.;L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
72576
KG
72000
KGM
82800
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin B2 80% SD Feed Grade (Vitamin B2 Raw material production material), imported goods at 280-6/ 20-CN, the list of imported and imported TNNPTNT, 20kg/ Box;VITAMIN B2 80% SD FEED GRADE ( Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo số 280-6/20-CN Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT, 20kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
1000
KGM
13500
USD
0301224351-9185-112.704
2022-01-13
293690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin B2 80% SD Feed Grade, (Vitamin B2 Material of aquatic feed production), imports according to STT 4 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT on November 15, 18, 20kg / box;Vitamin B2 80% SD Feed Grade,( Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản), Hàng nhập khẩu theo STT 4/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18, 20kg/ box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14923
KG
2000
KGM
25000
USD
1907214351-9185-107.165
2021-09-23
290613 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Inositol (aquatic feed production raw material). IMPORT INDUSTRY STT 9 / Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT dated 15/11/2018, 25kg / drum;INOSITOL ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản).Hàng nhập khẩu STT 9/Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25kg/Drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19418
KG
6000
KGM
22500
USD
0104224351-9185-203.327
2022-04-22
293628 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI PROVIMI B V GMS Vitamin E 50% CWS (vitamin E raw materials for animal feed production), NK goods No. 21-01/16-CN/21 according to the list of imported and imported TNNPTNTNTNT, 25kg/Box;VITAMIN E 50% CWS (Vitamin E nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng NK số 21-01/16-CN/21 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu BNNPTNT, 25Kg/box
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11096
KG
200
KGM
2600
USD
2021/711/C-8125
2021-02-08
910299 FLORES QUECANA WILMER GUANGZHOU BOSALLY WATCH CO LTD RELOJ DE CUARZO, MARCA: GUANGZHOU BOSALLY; Wristwatches, Pocketwatches And Other Watches, Including Stopwatches, Other Than Those Of Heading 91.01, Others
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
41
KG
300
CAJA DE CARTON
300
USD
N/A
2020-12-23
910191 AKANYANG GASEMOTHO GUANGZHOU SKMEI WATCH Pocket-watches and the like, incl. stop-watches, of precious metal or of metal clad with precious metal, electrically operated (excl. with backs made of steel and wrist-watches);Electrically operated;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
4
KG
50
EA
192
USD
250322217054038
2022-04-01
910910 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? MINH C?M PHáT ZHANGZHOU HEYU WATCH CLOCK CO LTD Plastic Clock Accessories: The Movement Creating Time- AA Pin-uses/Table Clock Watches, size (4.5x4.5) cm, not needle + dial, 100%new.;Plastic clock accessories: The Movement creating time- Máy đồng hồ treo tường/để bàn bằng nhựa dùng pin AA, kích thước (4,5x4,5)cm, chưa kim + mặt số, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7610
KG
340000
PCE
7310
USD
777850410800
2020-02-28
910219 C?NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 C?NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 C?NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 C?NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
2021/711/C-42844
2021-07-02
442090 MNDS IMPERIO SRL ALPINA WATCH INTERNATIONAL S A TABLERO VISUAL PARA RELOJ ALPINA AL-DISP-SMA; Wood Marquetry And Inlaid Wood, Caskets And Cases For Jewellery Or Cutlery, And Similar Articles, Of Wood, Statuettes And Other Ornaments, Of Wood, Wooden Articles Of Furniture Not Falling In Chapter 94, Others
CHINA
BOLIVIA
GENEVE-PLAN LES OUATES
VERDE
4
KG
2
CAJA DE CARTON
828
USD
2021/711/C-42844
2021-07-02
442090 MNDS IMPERIO SRL ALPINA WATCH INTERNATIONAL S A PIEZA PARA SOPORTE DE RELOJ ALPINA AL-DISP-H; Wood Marquetry And Inlaid Wood, Caskets And Cases For Jewellery Or Cutlery, And Similar Articles, Of Wood, Statuettes And Other Ornaments, Of Wood, Wooden Articles Of Furniture Not Falling In Chapter 94, Others
CHINA
BOLIVIA
GENEVE-PLAN LES OUATES
VERDE
1
KG
2
CAJA DE CARTON
98
USD
NAQAM2098YTNLAX
2021-04-30
910291 ANY ENTERPRISE INC LEGEND WATCH MANUFACTURERS LIMITED WATCHES (HTS CODE: 9102.91) LED WATCHES (HTS CODE: 9102.12) IMITATION PU BRACELET (HTS CODE: 7117.90.7500) PAPER WATCH BOX (HTS CODE: 4819.10)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1716
KG
169
CTN
0
USD
300121ATE21010128
2021-02-18
910229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I CH?M OANH GUANGZHOU V YEAH WATCH INDUSTRIAL LTD Children wristwatch brand PINDOWS, code PDS-K10. Includes color: black-yellow, black-red. Wire and rubber cover, 3 needles. Battery-powered, no function call heard. Poor water resistance, size vua.Moi 100%;Đồng hồ đeo tay trẻ em hiệu PINDOWS,mã PDS-K10. Gồm màu: đen-vàng,đen-đỏ. Dây và vỏ bằng cao su,có 3 kim. Chạy bằng pin, không có chức năng nghe gọi. Chống nước kém,kích cỡ vừa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DINH VU NAM HAI
428
KG
600
PCE
1650
USD
300121ATE21010128
2021-02-18
910229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I CH?M OANH GUANGZHOU V YEAH WATCH INDUSTRIAL LTD Children wristwatch brand PINDOWS, PDS-K07.Gom color code: blue, den.Day and rubber shell, 3 kim.Chay battery, no less functional water goi.Chong hear, size vua.Moi 100%;Đồng hồ đeo tay trẻ em hiệu PINDOWS,mã PDS-K07.Gồm màu: xanh lam,đen.Dây và vỏ bằng cao su,có 3 kim.Chạy bằng pin,không có chức năng nghe gọi.Chống nước kém,kích cỡ vừa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DINH VU NAM HAI
428
KG
678
PCE
1695
USD
SH9AF2051600(H)LSSZEC191107583
2020-02-20
540754 FELTREX S A T T C L F 82 GMS PARA CONF De peso inferior o igual a 200 g/m2;220CM ~ TEJIDO DE FILAMENTO SINTETICO~ C.T.T.C.L.-F~ 82 GMS~ PARA CONFECCION DE CORTINAS
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
3806
KG
3746
Kn
11146
USD