Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031120VN-ANA20100269
2020-11-05
721013 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?N H?NG LONG VI?T NAM SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD Non-alloy steel plate was coated with tin (less than 0.2% C). Standards BS4449: 2005, B500B steel grade, size 730 * 896mm 0:28 *, used in steel rolling production, new customers 100%. Quantity: 2 pieces = 2900 the;Tấm thép không hợp kim đã tráng thiếc ( dưới 0.2% C). Tiếu chuẩn BS4449:2005, mác thép B500B, kích thước 0.28*730*896mm, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 2 kiện = 2900 cái
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26710
KG
4205
KGM
4121
USD
031120VN-ANA20100269
2020-11-05
721013 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?N H?NG LONG VI?T NAM SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD Non-alloy steel plate was coated with tin (less than 0.2% C). Standards BS4449: 2005, B500B steel grade, size 712 * 896mm 0:28 *, used in steel rolling production, new customers 100%. Quantity: 2 pieces = 2900 the;Tấm thép không hợp kim đã tráng thiếc ( dưới 0.2% C). Tiếu chuẩn BS4449:2005, mác thép B500B, kích thước 0.28*712*896mm, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 2 kiện = 2900 cái
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26710
KG
4176
KGM
4092
USD
DUN94945671811(H)SHIPSE2005005
2020-06-25
250590 ANIMAL MARKET SPA DONGGUN CITY SHUN GUANGHUA TRADING F Las demás;ARANA COLOREADADONGGUN CITY SHUN GUANGHUA TRADING-F4X5L/4KGSNATURA, CON AROMO, EN SACOS, PARA DEPOSICIONES DE GATOS.--SIN-CODIGO
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,OTROS PUERTOS ASIáTICOS NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
9800
Kn
4540
USD
310520XMVNDAD20050009
2020-06-08
081330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NG?C S?N DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO LTD Táo ta ( táo nhân ) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae ), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES.;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
11385
KGM
2277
USD
160721202107HCM30490
2021-07-20
960622 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH HING NGAI COMPANY LTD 0275 # & needle metal (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap, 1 set = 2 pcs) # & 7320sets;0275#&Khuy kim loại (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap,1 set = 2 pcs) #&7320sets
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
14640
PCE
3102
USD