Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Gourded aluminum-wrapped plastic material, size: non-6cm, high 4.9cm (+ -10%), disassembled without assembly; Model: CP37-60, 10W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Bầu chất liệu nhựa bọc nhôm, kích thước: phi 6cm, cao 4.9cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-60, Công suất 10W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
210
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: Non-7cm, high 4.8cm (+ -10%), disassembled has not been assembled; Model: CP26-70, 15W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 7cm, cao 4.8cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP26-70, Công suất 15W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
8000
PCE
96
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: African 8cm, high 5.7cm (+ -10%), disassembled unassembled; Model: CP37-80, 20W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 8cm, cao 5.7cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-80, Công suất 20W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
90
USD
141021112100015000000
2021-10-18
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Oil filling parts for portable stone drilling machines (compressed air operation), symbol FY250C, steel material, size: 175 * 50 * 50mm, 100% new;Bộ phận rót dầu dùng cho máy khoan đá cầm tay (hoạt động bằng khí nén), ký hiệu FY250C, Chất liệu thép, Kích thước: 175*50*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
50
PCE
722
USD
141021112100015000000
2021-10-18
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Twisted bars for portable stone drilling machines (compressed air activities), symbols: YT29A-7, Material: Steel, Size: 170 * 55 * 48mm, 100% new;Thanh xoắn dùng cho máy khoan đá cầm tay (hoạt động bằng khí nén), ký hiệu:YT29A-7, Chất liệu: thép, Kích thước: 170*55*48mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
30
PCE
271
USD
141021112100015000000
2021-10-18
854620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Insulated porcelain piles for electrical control cabinets (used to fix electric cables insulation with soil), Size: Non-75 * 160mm, 100% new;Cọc sứ cách điện dùng cho tủ điều khiển điện (dùng để cố định cáp điện cách ly với đất), Kích thước: Phi 75*160mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
3
PCE
431
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
401390 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tires for tires of tires used in pit, codes: 650-16, Material: Rubber, Size: 700 * 700 * 5mm (for tires with width above 450mm), 100% new;Săm dùng cho lốp xe của xe chở vật liệu dùng trong hầm lò, mã hiệu: 650-16, Chất liệu: cao su, Kích thước: 700*700*5mm (dùng cho lốp có chiều rộng trên 450mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11940
KG
10
PCE
90
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
851140 C?NG TY TNHH TH??NG M?I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Explosion prevention engine for vehicles carrying materials in pit, symbols: ZBQ-7.7 / 24, 24V rated voltage, 7.7 kW rated capacity, 100% new;Động cơ khởi động phòng nổ dùng cho xe chở vật liệu trong hầm lò, ký hiệu: ZBQ-7.7/24, Điện áp định mức 24V, Công suất định mức 7.7 kW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11940
KG
7
PCE
3623
USD
(M)HLCUSHA1911HGJF7(H)HSPT1910
2020-01-14
611691 MILLARAY SPA SHENYANG F De lana o pelo fino;SIN-CODIGO ~GUANTESSHENYANG-FDE LANAANTIDESLIZANTES
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
12129
KG
1020
Kn
1840
USD
ELC27987400 (H)D2206096WS20650
2022-04-22
580810 COMERCIAL GLOBAL TRADING SPA SHENYANG F TRENZAS EN PIEZA.;CINTAS;DE NYLON;DIAMETRO 3 1/2<br/><br/>
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
4557
KG
4137
KILOGRAMOS NETOS
42507
USD
TSHY098380
2021-04-29
732010 MGS REPUESTOS Y CIA LTDA SHENYANG F BALLESTAS Y SUS HOJAS, DE HIERRO O DE ACERO.PAQUETES DE RESORTESTRA699
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
26585
KG
5451
KILOGRAMOS NETOS
7922
USD