Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-26 | GARMENTS, NOS | SHEKOU | RIJEKA |
10,940
| KG |
222
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-10-06 | Automatic heat shrinkable pipe cutting machine (rubber heat shrink tube), used partially cutting part of the heat shrink tube, Brand: Flourishe, Model: FL-981, Voltage: AC220V, 100% new goods;Máy cắt ống co nhiệt tự động ( ống co nhiệt bằng cao su), dùng cắt từng phần của ống co nhiệt, Nhãn hiệu: Flourishe, model: FL-981, Điện áp: AC220V, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
7,118
| KG |
1
| PCE |
959
| USD | ||||||
2021-07-02 | 77001-04781-00 # & Lead multi-core 18 # UL3266, red 140mm, open two heads used for charging;77001-04781-00#&Chì đa lõi 18 # UL3266, đỏ 140mm, mở hai đầu dùng sản xuất cục sạc | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,288
| KG |
54,830
| PCE |
1,632
| USD | ||||||
2021-07-05 | 16001-02115-01 # & SMD resistor resistor 1.4 K OM Plus or Minus 1%, 0805, use charger production;16001-02115-01#&Điện trở SMD resistor 1.4 K om plus or minus 1%, 0805, dùng sản xuất cục sạc | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,778
| KG |
50,000
| PCE |
39
| USD | ||||||
2022-05-20 | 16001-01555-01#& resistor SMD RES 5.1KOHM1%0603, X1, Fenghua, Walsin, Uniohm, Yageo, Ta-I, using the charger;16001-01555-01#&Điện trở SMD Res 5.1Kohm1%0603,X1,Fenghua,WALSIN,Uniohm,Yageo,TA-i, dùng sx cục sạc | SHEKOU | CANG VICT |
12,835
| KG |
15,000
| PCE |
6
| USD | ||||||
2021-07-26 | Foot bending machine, no model, voltage: AC220V, capacity: 400W, 100% new goods;Máy uốn cong chân tụ điện,không model, điện áp: AC220V, công suất: 400W, hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,070
| KG |
1
| PCE |
6,177
| USD | ||||||
2021-09-06 | The circuit lifting machine, using a circuit up after scanning the lead from the SMT machine, continuous operation, Siluchuangxin brand, Model: LD-L-TN, voltage: AC220V, 900W capacity, 100% new products;Máy nâng bản mạch, Dùng nâng bản mạch xuống sau khi quét chì từ máy SMT, hoạt động liên tục, Nhãn hiệu SILUCHUANGXIN, Model: LD-L-TN, Điện áp: AC220V, Công suất 900W, Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
10,555
| KG |
1
| PCE |
3,038
| USD | ||||||
2021-05-21 | CORRECT SCALED DOWN KITS FOR ASSEMBLY HS CODE:9530090 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WO OD PACKING MATERIAL. | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
540
| KG |
40
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-03-27 | V7#&Vải 80% Nylon 20% Spandex khổ 56" (10230,5 Yds) - Mới 100;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:印花:其他机织物 | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
***
| KG |
13,306
| MTK |
37,341
| USD | ||||||
2020-07-12 | FRESH PEAR | Qingdao | Laem Chabang |
19,820
| KG |
2,002
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-26 | GARMENTS, NOS | SHEKOU | RIJEKA |
10,940
| KG |
222
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-10-06 | Automatic heat shrinkable pipe cutting machine (rubber heat shrink tube), used partially cutting part of the heat shrink tube, Brand: Flourishe, Model: FL-981, Voltage: AC220V, 100% new goods;Máy cắt ống co nhiệt tự động ( ống co nhiệt bằng cao su), dùng cắt từng phần của ống co nhiệt, Nhãn hiệu: Flourishe, model: FL-981, Điện áp: AC220V, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
7,118
| KG |
1
| PCE |
959
| USD | ||||||
2021-07-02 | 77001-04781-00 # & Lead multi-core 18 # UL3266, red 140mm, open two heads used for charging;77001-04781-00#&Chì đa lõi 18 # UL3266, đỏ 140mm, mở hai đầu dùng sản xuất cục sạc | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,288
| KG |
54,830
| PCE |
1,632
| USD | ||||||
2021-07-05 | 16001-02115-01 # & SMD resistor resistor 1.4 K OM Plus or Minus 1%, 0805, use charger production;16001-02115-01#&Điện trở SMD resistor 1.4 K om plus or minus 1%, 0805, dùng sản xuất cục sạc | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,778
| KG |
50,000
| PCE |
39
| USD | ||||||
2022-05-20 | 16001-01555-01#& resistor SMD RES 5.1KOHM1%0603, X1, Fenghua, Walsin, Uniohm, Yageo, Ta-I, using the charger;16001-01555-01#&Điện trở SMD Res 5.1Kohm1%0603,X1,Fenghua,WALSIN,Uniohm,Yageo,TA-i, dùng sx cục sạc | SHEKOU | CANG VICT |
12,835
| KG |
15,000
| PCE |
6
| USD | ||||||
2021-07-26 | Foot bending machine, no model, voltage: AC220V, capacity: 400W, 100% new goods;Máy uốn cong chân tụ điện,không model, điện áp: AC220V, công suất: 400W, hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,070
| KG |
1
| PCE |
6,177
| USD | ||||||
2021-09-06 | The circuit lifting machine, using a circuit up after scanning the lead from the SMT machine, continuous operation, Siluchuangxin brand, Model: LD-L-TN, voltage: AC220V, 900W capacity, 100% new products;Máy nâng bản mạch, Dùng nâng bản mạch xuống sau khi quét chì từ máy SMT, hoạt động liên tục, Nhãn hiệu SILUCHUANGXIN, Model: LD-L-TN, Điện áp: AC220V, Công suất 900W, Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
10,555
| KG |
1
| PCE |
3,038
| USD | ||||||
2021-05-21 | CORRECT SCALED DOWN KITS FOR ASSEMBLY HS CODE:9530090 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WO OD PACKING MATERIAL. | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
540
| KG |
40
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-03-27 | V7#&Vải 80% Nylon 20% Spandex khổ 56" (10230,5 Yds) - Mới 100;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:印花:其他机织物 | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
***
| KG |
13,306
| MTK |
37,341
| USD | ||||||
2020-07-12 | FRESH PEAR | Qingdao | Laem Chabang |
19,820
| KG |
2,002
| CT |
***
| USD |