Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-01 | HYDRAULIC HOSE | Xingang | Dammam |
8,320
| KG |
234
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | SELF-ADHESIVE PLATES SHEETS FILM FOIL TAPE STRIP AND OT | YANTIAN | SAINT PETERSBURG |
14,200
| KG |
575
| ROLLS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2021-01-04 | PP yarn (yarn single multifilament polypropylene inelastic, not twisted, not textured) -300D New 100%;Sợi PP (Sợi đơn multifilament từ polypropylene không đàn hồi, không xoắn, không dún) -300D Hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
1,980
| KG |
125
| KGM |
619
| USD | ||||||
2021-05-04 | LED WORK LIGHTS HS CODE:9903.88 | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
1,555
| KG |
168
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-18 | Iron pipes have a cross-circular cross-section 33.4 * 2.5 * 5757 mm, 30.9mm in diameter, carbon content of less than 0.25% in weight, used in the production of five-metal products. 100% new products;Ống sắt có mặt cắt ngang hình tròn phi 33.4*2.5*5757 mm, đường kính trong 30.9mm, hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, sử dụng trong nghành sản xuất ngũ kim.Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
12,690
| KG |
600
| PCE |
7,242
| USD | ||||||
2020-11-15 | POLYRESIN PRODUCTS | Xiamen | Piraeus |
21,700
| KG |
1,989
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | DECORATIVE CERAMIC | Xiamen | Piraeus |
17,448
| KG |
1,265
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-20 | CERAMIC WARE | Xiamen | Piraeus |
4,901
| KG |
387
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-01 | HYDRAULIC HOSE | Xingang | Dammam |
8,320
| KG |
234
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | SELF-ADHESIVE PLATES SHEETS FILM FOIL TAPE STRIP AND OT | YANTIAN | SAINT PETERSBURG |
14,200
| KG |
575
| ROLLS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2020-05-28 | Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học: Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%;; | GUIGANG PORT | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
21,790
| KGM |
6,755
| USD | ||||||
2021-01-04 | PP yarn (yarn single multifilament polypropylene inelastic, not twisted, not textured) -300D New 100%;Sợi PP (Sợi đơn multifilament từ polypropylene không đàn hồi, không xoắn, không dún) -300D Hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
1,980
| KG |
125
| KGM |
619
| USD | ||||||
2021-05-04 | LED WORK LIGHTS HS CODE:9903.88 | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
1,555
| KG |
168
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-18 | Iron pipes have a cross-circular cross-section 33.4 * 2.5 * 5757 mm, 30.9mm in diameter, carbon content of less than 0.25% in weight, used in the production of five-metal products. 100% new products;Ống sắt có mặt cắt ngang hình tròn phi 33.4*2.5*5757 mm, đường kính trong 30.9mm, hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng, sử dụng trong nghành sản xuất ngũ kim.Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
12,690
| KG |
600
| PCE |
7,242
| USD | ||||||
2020-11-15 | POLYRESIN PRODUCTS | Xiamen | Piraeus |
21,700
| KG |
1,989
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | DECORATIVE CERAMIC | Xiamen | Piraeus |
17,448
| KG |
1,265
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-11-20 | CERAMIC WARE | Xiamen | Piraeus |
4,901
| KG |
387
| CT |
***
| USD |