Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 C?NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
HLCUNG12108VIYZ7
2021-10-18
312091 ACCO BRANDS USA LLC SHAOXING SHUNXING METAL PRODUCTING CO LTD STAPLES THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS SC S21NNE029 XPOSTAL CODE 312091 XXXKEVIN.JANSACCO.COM XXXXKUEHNE-NAGEL.COM<br/>STAPLES THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS SC S21NNE029 XPOSTAL CODE 312091 XXXKEVIN.JANSACCO.COM XXXXKUEHNE-NAGEL.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
33507
KG
4006
PCS
0
USD
201021BXQDS2110029
2021-10-29
842330 CTY TNHH TH??NG M?I K? THU?T ??NG D??NG VI NA QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Weight layerification machine (Weight Grading Machine), Brand: Rkweight, Model: FJ-A-7J-200G, KT: 3600 * 1250 * 1620mm, 1phase 220V, CS: 200-400W, Used in food processing industry ,new 100%;Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RKWEIGHT, Model: FJ-A-7J-200G, KT:3600*1250*1620mm,1phase 220V, CS: 200-400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
3
SET
33390
USD
291221BXQDS2112073
2022-01-06
842330 CTY TNHH TH??NG M?I K? THU?T ??NG D??NG VI NA QINGDAO RUIZHI INTELLIGENT EQUIPMENT TECHNOLOGY CO LTD Weight Grading Machine (Weight Grading Machine), Brand: Rzweight, Model: FJ-A-10J-200G, KT: 4800 * 1250 * 1620mm, 1phase 220V, CS: 200-400W, used in food processing industry ,new 100%;Máy phân loại trọng lượng (Weight Grading Machine), Hiệu: RZWEIGHT, Model: FJ-A-10J-200G, KT:4800*1250*1620mm,1phase 220V, CS: 200-400W,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2100
KG
2
SET
22260
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD