Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-09 | COFFEE OR TEA MAKERS, ELECTRIC | SHEKOU | PUERTO CALDERA |
1,738,381
| KG |
1,231
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-01-08 | CANDY OR CONFECTIONARY, NOT WITH COCOA OR CHOCOLATE | YANTIAN | PUERTO CALDERA |
1,701,908
| KG |
1,551
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-05 | PAPER FOOD CONTAINER PAPER FOOD CONTAINER | 57018, SHEKOU | 2709, LONG BEACH, CA |
29,496
| KG |
3,402
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-09 | PAPER GOODS (DISPOSABLE TABLE WARE WITH PULP MOULD) | 57078, YANTIAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
12,175
| KG |
1,404
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-09-24 | FURNITURE | SHEKOU | CALDERA |
188,907
| KG |
1,828
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
21,862
| KGM |
46,566
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
11,623
| KGM |
24,757
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
12,456
| KGM |
24,775
| USD | ||||||
2020-12-24 | Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn | FUZHOU | CANG LACH HUYEN HP |
100,684
| KG |
37
| TNE |
69,121
| USD | ||||||
2021-02-27 | WHEELCHAIR,COMMODE WHEELCHAIR | Qingdao | Umm Qasr |
36,061
| KG |
1,807
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-09 | COFFEE OR TEA MAKERS, ELECTRIC | SHEKOU | PUERTO CALDERA |
1,738,381
| KG |
1,231
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-01-08 | CANDY OR CONFECTIONARY, NOT WITH COCOA OR CHOCOLATE | YANTIAN | PUERTO CALDERA |
1,701,908
| KG |
1,551
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-05 | PAPER FOOD CONTAINER PAPER FOOD CONTAINER | 57018, SHEKOU | 2709, LONG BEACH, CA |
29,496
| KG |
3,402
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-10-09 | PAPER GOODS (DISPOSABLE TABLE WARE WITH PULP MOULD) | 57078, YANTIAN | 2704, LOS ANGELES, CA |
12,175
| KG |
1,404
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-09-24 | FURNITURE | SHEKOU | CALDERA |
188,907
| KG |
1,828
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
21,862
| KGM |
46,566
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
11,623
| KGM |
24,757
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
12,456
| KGM |
24,775
| USD | ||||||
2020-12-24 | Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn | FUZHOU | CANG LACH HUYEN HP |
100,684
| KG |
37
| TNE |
69,121
| USD | ||||||
2021-02-27 | WHEELCHAIR,COMMODE WHEELCHAIR | Qingdao | Umm Qasr |
36,061
| KG |
1,807
| CT |
***
| USD |