Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
190120JJCSHHPB000124
2020-02-04
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Thép gió dạng thanh, mác thép : HSS4341, mặt cắt ngang hình tròn . Kích thước : 5.9x2510mm. Hàng mới 100 %.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of high speed steel: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和合金或非合金钢棒:高速钢棒材和棒材:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
629
KGM
355
USD
YMLUW228213542A
2021-11-12
851629 GENTEC INTERNATIONAL TWIN STAR INTERNATIONAL INC ELECTRIC SPACE HEATING APPARATUS NESOI ELECTRIC FIREPLACE THIS SHIPMENT INCLUDING ITS CONTAINER,DOES NOT CONTAIN ANY NON-MANUFACTURED WOODEN MATERIAL,DUNNAGE,BRACING MATERIAL, PALLETS, CRATING OR OTHER NON-MANUFACTURED WOODEN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
3002, TACOMA, WA
4620
KG
84
CTN
92400
USD
HNLTSZ20A15290
2020-09-17
851629 MANTEL DIRECT LLC IMPORT TWIN STAR INTERNATIONAL INC ELECTRIC FIREPLACE PO#75053754,75053755,75053756, 75053757 HS CODE:851629 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>ELECTRIC FIREPLACE PO#75053754,75053755,75053756, 75053757 HS CODE:851629 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MAT
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
29160
KG
1944
CTN
0
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 C?NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD