Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110222YKE2202041
2022-02-26
760711 C?NG TY C? PH?N NH?A R?NG ??NG LONG AN SHANGHAI SUNHO ALUMINIUM FOIL CO LTD Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19793
KG
17700
KGM
95582
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
550921 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H222 #& single fibers from stapling fibers WP75D/1, not packed for retail, with a proportion of 100% polyester, from each single fiber with a piece of 150 Decitex, dyed, 100% new goods;H222#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp WP75D/1, chưa đóng gói để bán lẻ,có tỷ trọng 100% polyester ,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 150 decitex, đã nhuộm màu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
67
KGM
395
USD
4937043731
2021-12-10
530891 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD YVC-001 # & 1/45 (1/49) A60ry60 # & synthetic fiber (Rayon60% acrylic40%). Sample order, 100% new;YVC-001#&1/45(1/49) A60RY60#&Sợi tổng hợp (Rayon60%Acrylic40%). Hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
32
KG
28
KGM
257
USD
8621585081
2021-08-31
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN #&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
9
KG
8
KGM
200
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic yarn (18% Cashmere 30% Nylon Acrylic25% Cotton 22% Wool 5%). New 100%.;1/19CA18A25RY30NY22W5#&Sợi tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
27
KGM
683
USD
040721SITGSHHPH606327
2021-07-09
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
11100
KG
3013
KGM
77062
USD
190921GR21090095
2021-09-24
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashmere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHMERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
142
KG
131
KGM
3341
USD
070121JJCSHHPB100132
2021-01-14
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD 1 / 19CA15W5A30NY20RY30 # & Synthetic yarn (15% Cashmere 30% Nylon Acrylic30% Cotton 20% Wool 5%). New 100%.;1/19CA15W5A30NY20RY30#&Sợi tổng hợp (Cashmere 15% Acrylic30% Rayon 30%Nylon 20% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5531
KG
10
KGM
51
USD
1186455012
2021-03-30
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
26
KG
2
KGM
59
USD
1759299732
2021-03-27
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Yarn synthetic fur (Cashmere 18% Cotton 30% Nylon Acrylic25% 22% Wool 5%). Samples, 100% new.;WVN-LT#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HA NOI
8
KG
2
KGM
54
USD
030921JJCSHHPB101646
2021-09-10
510531 C?NG TY TNHH WAYNE VI?T NAM SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD WVN-LT # & Cashere Blendeo Yarn CA18A25RY30NY22W5 # & Synthetic Fiber (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30% Nylon 22% Wool 5%). New 100%.;WVN-LT#&CASHERE BLENDEO YARN CA18A25RY30NY22W5#&Sợi lông thú tổng hợp (Cashmere 18% Acrylic25% Rayon 30%Nylon 22% Wool 5%). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
DINH VU NAM HAI
10085
KG
130
KGM
3320
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
540245 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H226 #& nylon fibers from synthetic filament, not packed for retail, density nylon100%70d/24fny100, single fibers, no twisted, dyed all kinds, from each single strand of 120 Decitex new goods 100 new goods 100 %;H226#&Sợi nylon từ Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, tỉ trọng nylon100%70D/24FNY100,sợi đơn, không xoắn, đã nhuộm màu các loại,từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 120 decitex hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
123
KGM
981
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239 #& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fibers for retail, pieces from 144 decitex, cotton density 32% polyester 68% 32/2, dyed all kinds, goods 100% new;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
50
KGM
209
USD
230522ANBVHVD2091107
2022-06-01
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H242 #& Single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 131 Decitex, cotton density 50% acrylic 50% 21/1A50C50, dyed all kinds, goods 100% new;H242#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, Sợi có độ mảnh từ 131 decitex, tỷ trọng Cotton 50% Acrylic 50% 21/1A50C50, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6562
KG
1748
KGM
16158
USD
020122ASHVH1B1262543
2022-01-12
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H235 # & single fiber cotton yarn, made from unbreded fibers, unpacked for retail, yarn with a slender word 145 decitex, density of cotton 35% polyester 65% 32 / 1c15et85, dyed all kinds, new goods 100%;H235#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 145 decitex, tỷ trọng Cotton 35% polyester 65% 32/1C15ET85, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6361
KG
51
KGM
271
USD
200422217725470
2022-04-25
520614 C?NG TY TNHH D?T MEINA MEINA SUNHO TEXTILE DYEING CO LTD H239#& single -shaped cotton fiber, made from non -brushed, unpacked fiber for retail, pieces from 144 decitex, 32% polyester cotton density 68% 32/2, dyed all kinds, new goods 100%;H239#&Sợi bông dạng sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi có độ mảnh từ 144 decitex, tỷ trọng Cotton 32% polyester 68% 32/2, đã nhuộm màu các loại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
6246
KG
517
KGM
4135
USD
7803399822
2020-04-07
520632 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
2021/701/C-2067193
2021-03-30
848049 IND DE FRENOS Y EMBR FRICCION SRL VERAN MATERIAL SHANGHAI CO LTD MOLDE FRIO VERAN; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1260
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7930
USD
2021/701/C-2067193
2021-03-30
848049 IND DE FRENOS Y EMBR FRICCION SRL VERAN MATERIAL SHANGHAI CO LTD MOLDE FRIO VERAN; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1260
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7930
USD
061121POBUSHA211080191
2021-11-11
291219 C?NG TY TNHH KEMIRA VI?T NAM SHANGHAI GUXU MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD 40% glyoxal reaction agent to produce GPAM chemicals used in paper production industry. CAS NO. ; 107-22-2; 107-21-1. 100% new;Tác nhân phản ứng Glyoxal 40% để sản xuất hóa chất GPAM dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Cas no. ; 107-22-2; 107-21-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20832
KG
20000
KGM
23000
USD
081021SHMY2110227
2021-10-18
721921 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N TH??NG M?I B?C VI?T SHANGHAI TSINGLONG MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel sheet has not been excessively machined with hot rolling ASTM A240 310s. Size: 20 x thick 1500 x 6000mm long. NSX: Shanghai Tsinglong Material Technology CO., LTD. New 100%.;Thép không gỉ dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng ASTM A240 310S. Kích thước: dày 20 x rộng 1500 x dài 6000mm. NSX:SHANGHAI TSINGLONG MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17640
KG
1399
KGM
8170
USD
020721HDMUSHAZ07888200
2021-07-10
481014 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NH?T TH?NH S??NG SHANGHAI JINLAN PRINTING MATERIAL CO LTD 1-sided photo printed with a shadow, quantifying 260gsm, specification A3, sheet form, not coated glue, not printed, printed, (ĐVT: 1 Right = 50 sheets), 100% new goods;Giấy in ảnh 1 mặt đã tráng bóng, định lượng 260gsm, quy cách A3, dạng tờ, không tráng keo, chưa in hình, in chữ,(đvt: 1 xấp=50 tờ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
480
PKG
547
USD