Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622SHDY22060513
2022-06-27
841382 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD MBD #& hot oil pump for plastic flooring machine, model: 50-32, Manufacturer: Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd, 100%new.;MBD#&Máy bơm dầu nóng dùng cho máy sản xuất tấm sàn nhựa, ,model:50-32 ,nhà sx:Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21577
KG
10
PCE
2600
USD
170622SHDY22060513
2022-06-27
821195 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD LD #& blades for plastic flooring cutting machines, brand: xinyunxiang, mode250*60; Manufacturer: Beijing Yihaosi Construction Technology Development Co., Ltd .., 100% new;LD#&Lưỡi dao dùng cho máy cắt tấm sàn nhựa, hiệu: xinyunxiang , Modle250*60;nhà sx:Beijing Yihaosi Construction Technology Development Co., Ltd.., mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21577
KG
368
KGM
25358
USD
011021SHDY21090531
2021-10-19
845380 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD ME02 # & Foam Foam, Brand: Lanteng, Model: 1700 * 1000 * 2200mm, Capacity: 4KW, Voltage: 380V / 50Hz, Manufacturer: Jiande Lanteng Environmental Protection Technology Co., Ltd, 100% new .;ME02#&Máy ép đóng mút xốp, nhãn hiệu: Lanteng,model:1700*1000*2200mm, công suất:4Kw, điện áp:380V/50Hz, nhà sx:Jiande LANTENG Environmental Protection Technology Co., Ltd, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16841
KG
1
PCE
2291
USD
112100015533375
2021-10-05
841870 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD MLM5 # & Cooling Model: 12000 * 1600 * 1700 (mm), Voltage: 380V / 50Hz, Power: 1.5 kW, Year SX: 2021. Used in plastic flooring, NSX: Kunshan Yingjia Building Materials Technology Co., Ltd; 100% new;MLM5#&Máy làm mát Model :12000*1600*1700(mm), Voltage: 380V/ 50HZ , Power : 1,5 kW, Năm SX: 2021. Dùng trong sản xuất tấm sàn nhựa, NSX:Kunshan Yingjia Building Materials Technology Co., Ltd; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
66460
KG
1
PCE
4200
USD
112100015533375
2021-10-05
841870 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD MLM5 # & Cooling Model: AC-15WD, Voltage: 380V / 50Hz, Power: 13.1 kW, Year SX: 2021. Used in plastic flooring, NSX: Ao Tian Cheng Hinery CO., LTD; 100% new;MLM5#&Máy làm mát Model :AC-15WD, Voltage: 380V/ 50HZ , Power : 13,1 kW, Năm SX: 2021. Dùng trong sản xuất tấm sàn nhựa, NSX:AO TIAN CHENG HINERY CO., LTD ; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
66460
KG
2
PCE
4000
USD
170622SHDY22060513
2022-06-27
730691 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD OMS1 #& Mayso tube used to heat oil, manufacturer: Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd, 100%new.;OMS1#&Ống Mayso dùng để làm nóng dầu, nhà sx:Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21577
KG
10
PCE
615
USD
170622SHDY22060513
2022-06-27
730691 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA SHANGHAI SPC PRODUCT CO LTD OMS1 #& Mayso tube used to heat oil, manufacturer: Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd, 100%new.;OMS1#&Ống Mayso dùng để làm nóng dầu, nhà sx:Changzhou Xinjiaao Temperature Control Equipment Co., Ltd, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21577
KG
25
PCE
2050
USD
115A501274
2020-03-30
721923 THYSSENKRUPP ACEROS Y SERVICIO PRODUCT De espesor superior o igual a 3 mm pero inferior a 4,75 mm,SIN-CODIGO ~PLANCHAS DE ACERO~PRODUCT. LAMINADOSMODELO 316L/NO.1SIMPLEMENTE LAMINADOS EN CALIENTE,SIN ENROLLAR. DE ESPESOR SUPE RIOR O IGUAL A 3 MM PERO INFERIOR A 4,75 MMNTE,SIN ENROL
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
0
Kn
2732
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
190120JJCSHHPB000124
2020-02-04
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Thép gió dạng thanh, mác thép : HSS4341, mặt cắt ngang hình tròn . Kích thước : 5.9x2510mm. Hàng mới 100 %.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of high speed steel: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和合金或非合金钢棒:高速钢棒材和棒材:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
629
KGM
355
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 C?NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 C?NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
200220SITGTAHP752027
2020-02-28
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Hợp kim đồng- niken-kẽm ( chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7701 1/2H 0.15mm*54mm, mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
809
KGM
7403
USD
210220KYHPGQ2000058
2020-02-28
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Hợp kim đồng- niken-kẽm (chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7521 1/2H 0.15mm*37mm. Hàng mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
494
KGM
4523
USD
XY1030-9
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Copper-nickel-zinc alloys (unpaid), rolls, size C7521 1 / 2h 0.15 * 41 (mm), 100% new;Hợp kim đồng- niken-kẽm ( chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7521 1/2H 0.15*41(mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6290
KG
193
KGM
2517
USD