Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3231393712
2022-05-31
902221 ALEJANDRO VILLABLANCA EQ MED CARE RAY LOS DEMÁS;PANEL DETECTOR;CAREIIEW750CW;PLANO DE RAYOS X POLIVALENTE<br/>COMPLETA PARA SU NORMAL FUNCIONAMIENTO, USO VETERINARIO<br/>
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
17
KG
2
UNIDADES
17926
USD
BANQNGB4494899
2022-03-17
804144 UPPER CANADA SOAP NINGBO BODYATH CARE CO LTD BATH BRUSH THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#NGB4437673 NAC TORN00529A SACO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
2484
KG
207
CTN
0
USD
BANQNGB4332111
2021-07-06
804143 UPPER CANADA SOAP NINGBO BODYATH CARE CO LTD BATH BRUSH;HEAD BAND THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC ACI CODE 8041 BAL#NGB4337530 S C TORN00544A<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
356
KG
39
CTN
0
USD
2021/211/C-32480
2021-07-08
300660 MARIE STOPES INTERNATIONAL WOMAN CARE GLOBAL 4000SET LEVOPLANT IMPLANTES ANTICONCEPTIVAS; Pharmaceutical Goods Specified In Note 4 To This Chapter, Chemical Preparations For Contraceptive To
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
115
KG
115
CAJA DE CARTON
30000
USD
SIFKSHYD06207
2022-06-04
100610 KLOUDONE INC SARVOTHAM CARE LIMITED VEGAN PLANT PROTEIN -01 KGPSYLLIUM HUSK SACHETTURMERIC FACE PACK-100 GMS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
1779
KG
8
PKG
0
USD
GEOPA01177
2020-12-23
851770 INGRAM MICRO CHILE S A APPLE CARE F PARTES DE TELEFONOS, INCLUIDOS LOS TELEFONOS MOVILES Y OTRAS REDES INALAMBRICASPANTALLA PROTECTORA661-09081
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
145
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
1860
USD
112100014820460
2021-08-27
302891 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cold yellowfish fish (sea fish), scientific name: trachinotus blochii. (Heterogeneous packaging, 30kg / barrel). 100% new.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12760
KG
10500
KGM
10500
USD
290821112100014000000
2021-08-29
302891 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Yellow fin pomfret chilled whole fish (marine), scientific name: Trachinotus blochii. (Goods packaging uniformity, TL net 30kg / barrel). New 100%.;Cá chim vây vàng ướp lạnh nguyên con( cá biển), tên khoa học: Trachinotus blochii. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13020
KG
10500
KGM
10500
USD
TA0VT3875900
2021-04-12
382499 BETA 12 IVANOVI LTD QINGDAO GREEN PET CARE CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
BULGARIA
QINGDAO, SHANDONG
VARNA
29000
KG
1890
PK
0
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28280
KG
8000
KGM
11200
USD
112000013316349
2020-12-25
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish used in food processing (scientific name: Rachycentron canadum). Size: 1-10kg / whole / chilled;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum). Kích cỡ: 1-10kg/nguyên con/ướp lạnh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27040
KG
800
KGM
2000
USD
10622112200017700000
2022-06-02
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25050
KG
6000
KGM
8400
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27780
KG
8000
KGM
11200
USD
112000013439486
2020-12-28
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish, originating from the rear, legal fishing unprocessed into san.Dung in food processing (scientific name: Rachycentron canadum) .Kich size: 1- 10kg;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con,có nguồn gốc từ nuôi dưỡng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản.Dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum).Kích cỡ: 1-10kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25400
KG
800
KGM
2000
USD
112200017759569
2022-06-02
030246 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N L?NG S?N ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Copy fish/ marine cobia chilled whole (scientific name: Rachycentron Canadum), size; 2-10 kg/head, used as food and the item is not business in the cites category.;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con (tên khoa học: Rachycentron canadum), kích cỡ; 2-10 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15900
KG
8280
KGM
53820
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28300
KG
8000
KGM
11200
USD
112000013528727
2020-12-31
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish, originating from the rear, legal fishing unprocessed into san.Dung in food processing (scientific name: Rachycentron canadum) .Kich size: 1- 10kg;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con,có nguồn gốc từ nuôi dưỡng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản.Dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum).Kích cỡ: 1-10kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28080
KG
1600
KGM
4000
USD
112000012786354
2020-12-04
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish used in food processing (scientific name: Rachycentron canadum). Size: 1-10kg / whole / chilled;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum). Kích cỡ: 1-10kg/nguyên con/ướp lạnh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26760
KG
3600
KGM
9000
USD
112100008612252
2021-01-06
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish, originating from the rear, legal fishing unprocessed into san.Dung in food processing (scientific name: Rachycentron canadum) .Kich size: 1- 10kg;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con,có nguồn gốc từ nuôi dưỡng,đánh bắt hợp pháp chưa qua chế biến thành các sản.Dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum).Kích cỡ: 1-10kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27080
KG
800
KGM
2000
USD
30622112200017800000
2022-06-04
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27580
KG
10000
KGM
14000
USD
2.80522112200017E+20
2022-05-29
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25420
KG
6000
KGM
8400
USD
3.00422112200016E+20
2022-05-01
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23280
KG
5800
KGM
8120
USD
60622112200017800000
2022-06-07
030246 C?NG TY TNHH MTV HOàNG S?N AQUAFOOD ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Chilled cobia, whole fish (marine fish), scientific name: Rachycentron Canadum. (Homogeneous packaging goods, TL Tinh 40kg/barrel). 100%new.;Cá bớp ướp lạnh, nguyên con(cá biển), tên khoa học: Rachycentron canadum. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 40Kg/thùng). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27180
KG
8000
KGM
11200
USD
112000012720781
2020-12-02
030246 C?NG TY C? PH?N PTDZONE VI?T NAM ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia / cobia sea chilled whole fish used in food processing (scientific name: Rachycentron canadum). Size: 1-10kg / whole / chilled;Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con dùng trong chế biến thực phẩm (tên khoa học: Rachycentron canadum). Kích cỡ: 1-10kg/nguyên con/ướp lạnh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20280
KG
800
KGM
2000
USD
112200014808933
2022-02-27
030289 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N L?NG S?N ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Milky fish (scientific name: Harpadon Nehereus), size; 0.2-1 kg / head (raw sea fish), used as food, the item is not in cites category.;Cá Khoai ướp lạnh (tên khoa học: Harpadon nehereus), kích cỡ;0,2-1 kg/con (Cá biển nguyên con), dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15920
KG
9500
KGM
19000
USD
170122ESSASEL22011283
2022-01-25
151590 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Vegetable oil (Avocado tree) has refined, 100% new goods -Karistar Shea Butter (Shear Butter) -KQĐ No. 1037 / TBPTPL date 16/08 / 2016-Number CAS: 194043-92-0;Dầu thực vật ( cây bơ) đã tinh chế, hàng mới 100%-KARISTAR SHEA BUTTER(Shear Butter)-KQGĐ số 1037/TBPTPL ngày 16/08/2016-Số CAS:194043-92-0
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
36
KGM
181
USD