Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*736*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7360
KGM
6477
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*716*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7160
KGM
6301
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*774*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1548
KGM
1362
USD
071021JSHAFBI1492
2021-10-18
560122 C?NG TY C? PH?N K? THU?T Và SINH H?C ?NG D?NG VI?T NAM CHONGQING NEW WORLD TRADING CO LTD Sampling sticks, 1 head of plastic lid, 1 fiber wrap, Model: S1, Using nostroph throat for clinical tests, 100% new products. House for production: Shandong Chengwu Medical Products Factory;Que lấy mẫu, 1 đầu gắn nắp nhựa, 1 đầu quấn mền xơ, model : S1,dùng thu thập mũi họng cho xét nghiệm lâm sàng,hàng mới 100%.Nhà SX:Shandong Chengwu Medical Products Factory
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3583
KG
30000
PCE
810
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 C?NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 C?NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD