Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 21.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 21.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
10455
KGM
13382
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 45.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 45.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
8791
KGM
11428
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
8360
KGM
11955
USD
CULOCUSE21100090
2021-12-07
961610 DAVE BUSTERS INC LUCKY GROUP SC LBC10104 & LBC10092 ITEM NO. 18840 SCENT . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
15480
KG
2580
CTN
0
USD
CCLLXMNS22127770
2022-05-19
910521 ENPHASE ENERGY INC LUCKY HARVEST CO LTD WALL MOUNT IQ BATTERY 10T1056 CTNS = 16 PALLETS<br/>ENCHARGE R2 COVER KIT, 10.5KW, COVER AND THREE WALL MOUNTS147 CTNS = 21 PALLETS<br/>ENCHARGE R2 COVER KIT, 10.5KW, COVER AND THREE WALL MOUNTS147 CTNS = 21 PALLETS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
19639
KG
1350
CTN
0
USD
NOVVNSZ21070461C
2021-08-19
004466 F21 OPCO LLC LUCKY TREE CO LTD PO. 21025511 ITEM CODE 00446646 STYLE.DP24 TOOLS/FACE/SINGLE PO. 21025636 ITEM CODE00 446682 STYLE.DP24011 QTY 111PCS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
2097
KG
170
CTN
0
USD
211221115B514728
2022-01-24
530890 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
47364
KG
23669
KGM
81043
USD
071120YCL20100059
2020-11-18
530891 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
35395
KG
22621
KGM
75667
USD
221121WSSD2111010
2021-12-10
530891 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG CAT LAI (HCM)
47426
KG
22867
KGM
79783
USD
071120YCL20100059
2020-11-18
530891 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
35395
KG
11291
KGM
37768
USD
221121WSSD2111010
2021-12-10
530891 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG CAT LAI (HCM)
47426
KG
22807
KGM
79574
USD
061120115A508770
2020-11-27
530891 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
11435
KG
11128
KGM
36645
USD