Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180121TAOZ74285700
2021-01-29
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, X79 type, size: 12.00R20. Brand: DEEMAX. Shell and tube, with overalls. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại X79, Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu: DEEMAX . Vỏ có săm , có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16930
KG
50
SET
3400
USD
211220206749023
2021-01-05
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
50
PCE
3150
USD
221120EGLV140001761582
2020-12-01
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) 100% new .Hang;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18590
KG
108
PCE
6804
USD
110522CULVNAS2211673
2022-05-23
760611 C?NG TY C? PH?N NH?M VI?T D?NG GENIFY ALUMINUM CO LTD Aluminum leaf -shaped leaf -shaped, non -alloy -free alloy, CV2002 color coating, aluminum ceiling material. KT 1345 mm wide 0.5 mm thick. With 100%.;Nhôm lá hình chữ nhật dạng cuộn,không hợp kim chưa bồi , sơn phủ màu CV2002, nguyên vật liệu làm tấm trần nhôm. Kt rộng1345 mm dày 0.5 mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
21488
KG
2968
KGM
12068
USD