Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQNGB4520936
2022-04-21
940199 SOUTHERN MOTION INC HAINING MY HOME MECHANISM CO LTD RECLINER MECHANISM PARTS HS-CODE 9401999000 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS AUTO NVOCC SCAC#BANQ BAL#NGB4520936 S C NYC0013N21<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2704, LOS ANGELES, CA
8110
KG
11
PKG
0
USD
260120BLSSHCM2001612
2020-02-21
830242 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT HAINING MY HOME MECHANISM CO LTD 79234#&Cụm bằng thép (nguyên vật liệu sản xuất ghế) 0- WALL LSF 300#8450310011 MEC;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Other mountings, fittings and similar articles: Other, suitable for furniture: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;贱金属自动闭门器:其他配件,配件及类似物品:其他,适用于家具:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CONT SPITC
0
KG
23100
PCE
106597
USD
MURGSHALOG73L05
2022-05-19
293371 SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY IN SHANGHAI KINGDOMCONTROL ENGINEERING LTD 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME UPPER 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME BOTTOM 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PHGS SG145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE ROOT 6 PKGS G145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE TIP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2908, VANCOUVER, WA
32538
KG
36
PCS
0
USD
78433995286
2022-06-01
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
SHA22050167
2022-05-19
731811 C?NG TY TNHH DAEYU VINA LNE PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD SCREW#& iron screws (with thread) yellow used instead of the Red Box Box Screw (headphone box) (No5, Golden Color Female Screew);Screw#&Ốc vít bằng sắt(có ren) màu vàng dùng thay thế cho vít nắp xoáy hộp red box(hộp đựng tai nghe)(No5, golden color female screw)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
151
KG
2000
PCE
162
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
HNLTSZ21A18961
2021-08-19
710835 VELVAC INC SUNBIRD ENGINEERING LTD PARTS ASSEMBLY HS CODE:7108350 7108340 PO#P228736 P228489 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
9162
KG
663
CTN
0
USD
HNLTSZ20A01578
2020-04-10
710835 VELVAC INC SUNBIRD ENGINEERING LTD PARTS ASSEMBLY (HS CODE:7108350) PARTS ASSEMBLY (HS CODE:7108340) P0220998 P0220813 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
3550
KG
284
CTN
0
USD