Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONPLQDJAX2030002
2020-03-31
441292 BUFFERS USA INC QINGDAO LOLIN MECH INC BAIL BARS INVOICE NO NFZ245 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
1675
KG
2
CAS
0
USD
MEDUQA913464
2020-01-23
730729 FASTENAL COMPANY JINAN MECH PIPING TECHNOLOGY CO STEEL PIPE NIPPLES ,BRASS NIPPLES, AND STAINLESS STEEL NIPPLES AS PER P.O.:180182014/190137500/2 10196490/110313283/1203711 16/110304219/200168811/160 183922 CY/DOOR FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2709, LONG BEACH, CA
10445
KG
680
CTN
0
USD
MURGSHALOG73L05
2022-05-19
293371 SIEMENS GAMESA RENEWABLE ENERGY IN SHANGHAI KINGDOMCONTROL ENGINEERING LTD 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME UPPER 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ ROOT FRAME BOTTOM 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PKGS SG145 TBOLTS BLUTEQ TIP UPPER FRAME 6 PHGS SG145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE ROOT 6 PKGS G145 TBOLTS BLUTEQ LATERAL MODULE TIP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2908, VANCOUVER, WA
32538
KG
36
PCS
0
USD
EGLV140103055512
2021-12-07
730729 MATCO NORCA LLC JINAN MECH PIPING TECHNOLOGY CO LTD RED BRASS NIPPLES RED BRASS NIPPLES , STEEL PIPE NIPPLES , STAINLESS STEEL NIPPLES AS PER PO#P1029656<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16220
KG
2889
CTN
0
USD
WLSMTAOWD063977
2021-07-07
730729 BMI CANADA INC JINAN MECH PIPING TECH CO LTD STEEL PIPE NIPPLES<br/>STEEL PIPE NIPPLES<br/>STEEL PIPE NIPPLES<br/>STEEL PIPE NIPPLES<br/>STEEL PIPE NIPPLES<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
80997
KG
4675
CTN
0
USD
240322993122034000
2022-04-07
845891 C?NG TY TNHH PIPING INDUSTRIES VI?T NAM JINAN MECH PIPING TECHNOLOGY CO LTD Steel Pipe Thread Cutting Machine-Model: | YT-TM-2, 7.125KW; AC380V; 50Hz, SX: Jinan Meide Casting Co., Ltd. New 100%;Máy tiện điều khiển số dùng cắt gọt kim loại - STEEL PIPE THREAD CUTTING MACHINE, Model: |YT-TM-2, 7.125kw; AC380V; 50Hz, SX: JINAN MEIDE CASTING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24095
KG
2
PCE
14722
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
78433995286
2022-06-01
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
11263990640
2022-05-23
710700 C?NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
SHA22050167
2022-05-19
731811 C?NG TY TNHH DAEYU VINA LNE PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD SCREW#& iron screws (with thread) yellow used instead of the Red Box Box Screw (headphone box) (No5, Golden Color Female Screew);Screw#&Ốc vít bằng sắt(có ren) màu vàng dùng thay thế cho vít nắp xoáy hộp red box(hộp đựng tai nghe)(No5, golden color female screw)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
151
KG
2000
PCE
162
USD