Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYNK1WD0372900
2021-12-20
390761 ENVASES CMF SOCIEDAD ANONIMA JADE CON UN INDICE DE VISCOSIDAD SUPERIOR O IGUAL A 78 ML/GRESINA PETCZ-328A
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
177600
KG
176000
KILOGRAMOS NETOS
283360
USD
MEDUT9819052
2021-11-08
390761 ENVASES CMF S A JADE CON UN INDICE DE VISCOSIDAD SUPERIOR O IGUAL A 78 ML/GRESINA PETCZ-328A
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
444000
KG
440000
KILOGRAMOS NETOS
717200
USD
ONEYNK1WD0326800
2021-11-25
390769 ENVASES CMF S A JADE LOS DEMASRESINA PETCZ-328A
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
133200
KG
132000
KILOGRAMOS NETOS
183480
USD
EURFLZ2113244LAX
2021-03-12
830500 HYDRO EXTRUSION USA LLC JADE HARDWARE CO LTD ( 9 PALLETS=513 CARTONS ) TOWEL BARS,PULLS , SLIDING DOOR HARDWARE ( HS CODE: 8305000 000, 8302416080 )<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2598
KG
513
CTN
0
USD
MATS5586518040
2021-09-14
610422 OLI S FASHION INC JADE FASHION AND COMPANY GARMENTS & WEARING APPAREL NOS LADIES 65%POLYESTER 35%COTTON WOVEN JACKET LADIES 95%POLYESTER 5%SPANDEX KNIT SKIRT THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
11058
KG
972
PCS
0
USD
XBWUUIS75ZSCI
2020-12-17
520832 VENTURES STANDARD JADE LIMITED 140CM 100% COTTON FABRIC # 456 COL-14 =46 MTR U/P USD 4.21
CHINA
INDIA
NA
KOLKATA ACC (INCCU4)
0
KG
64
SQM
194
USD
CMDUSHZ3545684
2021-06-24
202151 LITEX INDUSTRIES INC JADE YOUNG METAL ELECTRICAL PRODUCTS CO LTD LIGHTING LIGHTING ACCESSORY GLASS LAMP SHADE PLASTIC SUCKER HS CODE2021-5-17 9405100000 9405990000 9405910000 3926909090 SUBJECT TO ALL THE TERMS AND CONDITIONS OF THE APPLICABLE AGREEMENT TARIFF WE CERTIFY THE SHIPMENT COTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
15317
KG
4421
PCS
229145
USD
14703851
2021-11-23
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26072
KG
11000
PCE
1685
USD
XMY-QJT-21HWF011
2021-10-18
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31094
KG
22250
PCE
5520
USD
2021/201/C-2337988
2021-12-24
391890 DECORAX SRL SHANGHAI WAKEN INTERNATIONAL CO LTD PISO DE PVC FLAMINGO; Floor Coverings Of Plastics, Whether Or Not Selfadhesive, In Rolls Or In The Form Of Tiles, Wall Or Ceiling Coverings Of Plastics, As Defined In Note 9 To This Chapter, Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
22015
KG
2541
CT-CAJA DE CARTON
7064
USD
111120206154374
2020-11-17
820300 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22165
KG
10000
PCE
9588
USD
GOAGSHSE104D161A
2021-06-18
104161 STRUTHERS DUNN LLC SHANGHAI LONGSION INTERNATIONAL CO LTD S.T.C. : 76 CARTONS 2 PLTS RELAYS RELAY S PARTS AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO: SHSE1 04D161A CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS S HIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATER IALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
815
KG
76
CTN
0
USD
14603962
2021-11-02
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Wind steel, bars, steel labels: HSS4241, Ingredients: C: 0.7, CR: 3.95, MO: 1.2, W: 4.75, v: 1.5, circular cross section. Size: 8.4x3079mm Used to produce drill bits. New 100%;Thép gió, dạng thanh, mác thép : HSS4241, thành phần : C: 0.7, Cr: 3.95, Mo: 1.2, W: 4.75, V: 1.5, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước : 8.4x3079mmsử dụng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
25939
KG
1041
KGM
926
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12200
PCE
3470
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
58100
PCE
11841
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
14750
PCE
3512
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
47000
PCE
12126
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12600
PCE
3362
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
6000
PCE
1489
USD