Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/201/C-2018073
2021-01-29
760711 GONZALES RUBIN DE CELIS LOURDES SHANGHAI METAL CORPORATION PAPEL ALUMINIO SMC; Aluminium Foil (Whether Or Not Printed Or Backed With Paper, Paperboard, Plastics Or Similar Backing Materials) Of A Thickness (Excluding Any Backing) Not Exceeding 0.2 Mm, Simply Laminated
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
2165
KG
1965
BOBINA
953
USD
200220591523686
2020-02-27
722790 C?NG TY TNHH METKRAFT SHANGHAI HISTAR METAL CO LTD Z03BA52.00W22.0T#&Thép thanh hợp kim (W52XTH22.0) MM;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Other;其他合金钢热轧卷材和其他合金钢棒材和棒材
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3520
KGM
22352
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
5970
KGM
7104
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
14270
KGM
15055
USD
270422SITGTXHP382158
2022-05-25
730519 C?NG TY C? PH?N KIM KHí V?T LI?U X?Y D?NG HUNAN LIANGMING METAL METERIAL CO LTD Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
108716
KG
20110
KGM
21216
USD
250222COAU7237090220
2022-04-19
730630 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? V? TR?NH GIA B?O HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO LTD Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
51250
KG
2500
PCE
53000
USD
MAEU239923552
2020-10-21
843352 BASS PRO SHOPS LLC SHANGHAI LEGSTEEL METAL PRODUCTS CO GRILL PLS COMBINE 239923552/2 39923553/ 239923554/239923555 /240239384/239923557/ 2402393 85 TO 239923552 PLS ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 239923552/2 39923553/ 239923554/239923555 /240239384/239923557/ 2402393 85 TO 239923552 PLS ISSUE SEA WAY
CHINA
UNITED STATES
57037
2709, LONG BEACH, CA
53613
KG
2149
CTN
0
USD
EYSH1UZ4622800(H)KYVAPH2102400
2021-11-18
760611 QUIMICA DEL CAMPO LTDA SHANGHAI DIMOX METAL F CHAPAS Y BANDAS DE ALUMINIO SIN ALEAR, CUADRADAS O RECTANGULARES, ESP.SUP. A 0,2 MMLAMINAS DE ALUMINIOSIN ALEAR
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
7545
KG
524
KILOGRAMOS NETOS
1575
USD
MAEU293372532
2021-08-07
843352 BASS PRO SHOPS LLC SHANGHAI LEGSTEEL METAL PRODUCTS CO LTD GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>GRILL PLS COMBINE 293372532/2 93372533/ 293372535/293372534 /293372536/ 293372537/2933725 38/293372540 TO 293372532 PL S ISSUE SEA WAYBILL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57037
1703, SAVANNAH, GA
63479
KG
2428
CTN
0
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*736*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7360
KGM
6477
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*716*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7160
KGM
6301
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*774*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1548
KGM
1362
USD