Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721MJSHA21070473
2021-07-26
741011 C?NG TY TNHH HYUNWOO VINA TONGLING KEYU ELECTRONIC MATERIAL CO LTD COR1900047 # & thin foil unknown, size 590 x 670 x 0.012mm used to produce printed circuits;COR1900047#&Đồng lá mỏng chưa được bồi, kích thước 590 x 670 x 0.012mm dùng để sản xuất bản mạch in
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1766
KG
20000
TAM
17240
USD
MAEU268212731
2021-09-10
551342 WALMART INC SHANGHAI QIANGLING ELECTRONIC CO LED BULB PO NO:4226978222, 3 RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUTION SERVICES INC.5011 EAST FIRESTO NE PLACE SOUTH GATE,CA 90280 USA FOR ESCALATIONS:323-568-2 526 +++ PH # 773.505.9207<br/>LED BULB PO NO:4226978222, 3 RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUTION SERVICES INC.5011 EAST FIRESTO NE PLACE SOUTH GATE,CA 90280 USA FOR ESCALATIONS:323-568-2 526 +++ PH # 773.505.9207<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1901, MOBILE, AL
15132
KG
8952
CTN
300222
USD
2021/211/C-32796
2021-07-09
853949 MAPER NAVARRO SRL SHANGHAI YITU ELECTRONIC TECHNOLOGY LAMPARA ULTRAVIOLETA TUV 30W MARCA:PHILIPS; Electric Filament Or Discharge Lamps, Including Sealed Beam Lamp Units And Ultraviolet Or Infrared Lamps, Arclamps, Others
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
28
KG
150
CAJA DE CARTON
600
USD
090422YMLUI224023215
2022-04-19
390730 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM ZHUHAI EPOXY BASE ELECTRONIC MATERIAL CO LTD Primitive epoxy resin: Epoxy Resin Gesn Gelr128, CAS: 25068-38-6, liquid form, 240kg/barrel, additives used in paint production technology. 100% new;Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh: EPOXY RESIN GESN GELR128, CAS: 25068-38-6,dạng lỏng, 240kg/thùng, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
21040
KG
19200
KGM
75840
USD
120122S00148999
2022-01-21
842320 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? VPM SHANGHAI TERAOKA ELECTRONIC CO LTD Weighing conveyor, operating by electric model MD conveyor, used in packaging production, electric capacity 1 kW / 240V / 50Hz. NSX: Shanghai Teraoka, China. New 100% . Production year 2021;Cân băng tải, hoạt động bằng điện model MD CONVEYOR, dùng trong sản xuất đóng gói, công suất điện 1 Kw/240V/50Hz. NSX: Shanghai Teraoka, China. Hàng mới 100% . Năm sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1392
KG
1
PCE
7120
USD
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 C?NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 12.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glass 8.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 12.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 8.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
3108
KGM
7397
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 14.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glasses 10.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 14.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 10.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
1564
KGM
3722
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 C?NG TY TNHH VI?T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
221121OOLU2684290120UWS
2021-12-14
721650 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P QU?C T? CH?U D??NG GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel bar, C-shaped, hot rolled, unedated Plating paint, Mark: Q345B, KT: 40x50x32x l (6000-6500) mm, T / C: GB / T 1591-2008. new 100%;Thanh thép không hợp kim, hình chữ C, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác: Q345B, kt: 40x50x32x L(6000-6500) mm, t/c: GB/T 1591-2008. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26056
KG
15610
KGM
21042
USD
061121POBUSHA211000555UWS
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH ZEDER VI?T NAM GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED RTS # & non-alloy steel pipes for manufacturing automotive components, circular cross sections, outer diameter 31.75mm x 17.475mm, cold, unpooped, plated or coated - Steel Tube, 1 kg = 4,33324 meters;RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x 17.475mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 4.33324 MÉT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18406
KG
13901
MTR
6095
USD
2021/701/C-2067193
2021-03-30
848049 IND DE FRENOS Y EMBR FRICCION SRL VERAN MATERIAL SHANGHAI CO LTD MOLDE FRIO VERAN; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1260
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7930
USD
2021/701/C-2067193
2021-03-30
848049 IND DE FRENOS Y EMBR FRICCION SRL VERAN MATERIAL SHANGHAI CO LTD MOLDE FRIO VERAN; Moulding Boxes For Metal Foundry, Mould Bases, Moulding Patterns, Moulds For Metal (Other Than Ingot Moulds), Metal Carbides, Glass, Mineral Materials, Rubber Or Plastics, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1260
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7930
USD