Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD
050721TAOHPH0983JHL19
2021-07-24
401180 C?NG TY TNHH PH?N PH?I L?P Và LAZ?NG MINH HùNG QINGDAO HONGTION TONDA INTERNATIONAL TRANDING CO LTD Tires, Tubes and Flaps for vehicles touched, used in industry, size larger rims speed not exceeding 50km 61cm.van / h 20 16.00-25 20PR raster layer TTF E-3 / L-3 Brand ROCKER, restaurant bare, new 100% (1set = 1PCE);Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 20 lớp mành 16.00-25 20PR TTF E-3/L-3 hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15702
KG
6
SET
2490
USD
160721LSZSGN213158
2021-07-26
841891 C?NG TY C? PH?N KLAUS REFRIGERATION TONGLU KAIJI TRANDING CO LTD Refrigerator door without handle, size: (762x385x5) mm, Heteromorphism FLated Ultra Clear Tempered Sand Bursting Glass, Parts of Refrigerators and Coolers Industrial, No Sign, 100% New;Cửa tủ lạnh không tay cầm, kích thước: (762x385x5)mm, HETEROMORPHISM FLATED ULTRA CLEAR TEMPERED SAND BURSTING GLASS , bộ phận của tủ lạnh và tủ mát công nghiệp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1578
KG
4
PCE
55
USD
2021/201/C-2101985
2021-05-19
481690 ALEJANDRO FERNANDEZ CATALAN DEFI TRANDING IMPORTAND EXPORT VINIL VINIL PVC; Carbon Paper, Selfcopy Paper And Other Copying Or Transfer Papers (Other Than Those Of Heading 48.09), Duplicator Stencils And Offset Plates, Of Paper, Whether Or Not Put Up In Boxes, Others
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
146
KG
109
CAJA DE CARTON
218
USD
COAU7232784080
2021-07-22
390720 C?NG TY TNHH APEX POLYTECH WANHUA CHEMICAL NINGBO TRANDING CO LTD Polyether resin liquid (Polyether polyol WANOL F3135) primary forms (composition: Glyercol Ethoxylated propoxylated-b-100%) - CAS: 9082-00-2. NSX: WaPLASTIC Chemical (200kgs / barrel), New 100%;Nhựa Polyete dạng lỏng (Polyether polyol WANOL F3135) dạng nguyên sinh (thành phần: Glyercol propoxylated-b-ethoxylated 100%) - CAS: 9082-00-2. nsx: Wanhua Chemical(200kgs/thùng), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
8000
KGM
17200
USD
14703851
2021-11-23
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26072
KG
11000
PCE
1685
USD
XMY-QJT-21HWF011
2021-10-18
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31094
KG
22250
PCE
5520
USD
2021/201/C-2337988
2021-12-24
391890 DECORAX SRL SHANGHAI WAKEN INTERNATIONAL CO LTD PISO DE PVC FLAMINGO; Floor Coverings Of Plastics, Whether Or Not Selfadhesive, In Rolls Or In The Form Of Tiles, Wall Or Ceiling Coverings Of Plastics, As Defined In Note 9 To This Chapter, Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
22015
KG
2541
CT-CAJA DE CARTON
7064
USD
111120206154374
2020-11-17
820300 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22165
KG
10000
PCE
9588
USD
GOAGSHSE104D161A
2021-06-18
104161 STRUTHERS DUNN LLC SHANGHAI LONGSION INTERNATIONAL CO LTD S.T.C. : 76 CARTONS 2 PLTS RELAYS RELAY S PARTS AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO: SHSE1 04D161A CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS S HIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATER IALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
815
KG
76
CTN
0
USD
14603962
2021-11-02
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Wind steel, bars, steel labels: HSS4241, Ingredients: C: 0.7, CR: 3.95, MO: 1.2, W: 4.75, v: 1.5, circular cross section. Size: 8.4x3079mm Used to produce drill bits. New 100%;Thép gió, dạng thanh, mác thép : HSS4241, thành phần : C: 0.7, Cr: 3.95, Mo: 1.2, W: 4.75, V: 1.5, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước : 8.4x3079mmsử dụng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
25939
KG
1041
KGM
926
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12200
PCE
3470
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
58100
PCE
11841
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
14750
PCE
3512
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
47000
PCE
12126
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12600
PCE
3362
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
6000
PCE
1489
USD
14010207
2021-07-12
846029 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD CNC grinding machine used in processing drill bits. Model: KF700, NSX: China Wuxi Kaifeng Machine Manufacturing Co., Ltd, capacity 2.2kw, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;Máy mài CNC dùng trong gia công sản xuất mũi khoan. Model: KF700, NSX: China Wuxi KaiFeng Machine Manufacturing Co., Ltd, công suất 2.2KW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
13092
KG
2
PCE
12470
USD