Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
IEGL50U4S9RDH2JJ
2020-08-10
621133 MICHAEL LEE DENG ZHI HONG APPAREL SUIT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IEGLS2RJKIO4Q9VS
2020-09-15
251120 DEBRA CALLAGHAN TANG ZHI WEN NATURAL GAN QING JADE PIXIU BRACELE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
(M)QDWE146355(H)CNTAO000019409
2020-11-25
392620 DPS CHILE LTDA JU COUNTY F LOS DEMASGUANTESDE PLASTICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
10950
KG
9900
KILOGRAMOS NETOS
36241
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
29032012071601
2020-04-01
284011 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Chất làm hạ nhiệt độ nóng chảy của kim loại , thành phần 99% sodium tetraborate. Kích thước hạt 0.3mm. Dùng trong sản xuất mũi khoan và lưỡi cưa. Hàng mới 100%;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
200
KGM
80
USD
190120JJCSHHPB000124
2020-02-04
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI DRAGON STAR CO LTD Thép gió dạng thanh, mác thép : HSS4341, mặt cắt ngang hình tròn . Kích thước : 5.9x2510mm. Hàng mới 100 %.;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of high speed steel: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和合金或非合金钢棒:高速钢棒材和棒材:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
629
KGM
355
USD