Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220621033B506097
2021-07-06
701820 C?NG TY C? PH?N L Q JOTON SHANGHAI BIYU NEW MSTAR TECHNOLOGY CO LTD Glass Beads BS6088A (granular glass with a diameter less than 1mm, used in paint production);GLASS BEADS BS6088A ( Thủy tinh dạng hạt có đường kính nhỏ hơn 1MM , dùng trong sản xuất sơn)
CHINA
VIETNAM
XINGANG CHI NA
CANG CAT LAI (HCM)
25250
KG
25
TNE
9500
USD
ONEYTS0NC6114900
2021-01-20
701820 TECNOQUIM SPA S BIYU F MICROESFERAS DE VIDRIO CON UN DIAMETRO INFERIOR O IGUAL A 1 MM.MICROESFERAS DE VIDRIOAASHTO M247 TYPE 1
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
157560
KG
156000
KILOGRAMOS NETOS
81120
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*736*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7360
KGM
6477
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*716*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7160
KGM
6301
USD
010120PHOC19124174
2020-01-08
721012 C?NG TY TNHH PAULIN VINA SHANGHAI NEW TREE METAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên đã được tráng thiếc (Tinplate sheet 0.28*774*910) (Hàng mới 100%);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1548
KGM
1362
USD