Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
Q83202108022
2021-09-13
845090 CTI S A AKF F PARTES DE MAQUINAS PARA LAVAR ROPA, INCLUSO CON DISPOSITIVO DE SECADO.INSERTORODETE P61
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.BRASIL
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
295
KG
285
KILOGRAMOS NETOS
8699
USD
090522SZE220500340
2022-05-19
731581 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN ANCHOR CHAIN FACTORY AKF 1434876-S131434-IS865-1#& Neo Neo, D = 19mm, L = 137.5m, connected by pin with 2 ends of U2, 1 head with a rotating neck, D-shaped ghost, galvanized steel, 100% new;1434876-S131434-YS865-1#&Xích neo, D=19mm, L=137.5m, nối bằng chốt có ren 2 đầu U2, 1 đầu có cổ quay, ma ní hình chữ D, bằng thép mạ kẽm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
31338
KG
1
PCE
3323
USD
14703851
2021-11-23
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26072
KG
11000
PCE
1685
USD
XMY-QJT-21HWF011
2021-10-18
722840 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31094
KG
22250
PCE
5520
USD
2021/201/C-2337988
2021-12-24
391890 DECORAX SRL SHANGHAI WAKEN INTERNATIONAL CO LTD PISO DE PVC FLAMINGO; Floor Coverings Of Plastics, Whether Or Not Selfadhesive, In Rolls Or In The Form Of Tiles, Wall Or Ceiling Coverings Of Plastics, As Defined In Note 9 To This Chapter, Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
22015
KG
2541
CT-CAJA DE CARTON
7064
USD
111120206154374
2020-11-17
820300 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Circular saw blades, steel, semi-finished products (used to manufacture blades), 250mm diameter, 2mm thick. New 100%;Lưỡi cưa tròn, bằng thép, dạng bán thành phẩm (dùng để sản xuất lưỡi cưa),đường kính 250mm, dày 2mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22165
KG
10000
PCE
9588
USD
GOAGSHSE104D161A
2021-06-18
104161 STRUTHERS DUNN LLC SHANGHAI LONGSION INTERNATIONAL CO LTD S.T.C. : 76 CARTONS 2 PLTS RELAYS RELAY S PARTS AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO: SHSE1 04D161A CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS S HIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATER IALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
815
KG
76
CTN
0
USD
14603962
2021-11-02
722810 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Wind steel, bars, steel labels: HSS4241, Ingredients: C: 0.7, CR: 3.95, MO: 1.2, W: 4.75, v: 1.5, circular cross section. Size: 8.4x3079mm Used to produce drill bits. New 100%;Thép gió, dạng thanh, mác thép : HSS4241, thành phần : C: 0.7, Cr: 3.95, Mo: 1.2, W: 4.75, V: 1.5, mặt cắt ngang hình tròn. Kích thước : 8.4x3079mmsử dụng để sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
25939
KG
1041
KGM
926
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 42.775 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 42.775x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12200
PCE
3470
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 26.9 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 26.9x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
58100
PCE
11841
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 30.575 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 30.575x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
14750
PCE
3512
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Marx: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 36.425 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 36.425x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
47000
PCE
12126
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), label: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 39.6 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 39.6x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
12600
PCE
3362
USD
170622219129267
2022-06-29
722841 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD Steel alloy -shaped, hot forging, cross -section of a circular end, a polygonal end (used to produce drill), Mark: 40Cr, TP: C: 0.4; Cr: 0.98, KT: 33.25 x93mm (tax impulses under chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
25112
KG
6000
PCE
1489
USD
14010207
2021-07-12
846029 C?NG TY TNHH QU?C T? QJT VI?T NAM SHANGHAI LX INTERNATIONAL CO LTD CNC grinding machine used in processing drill bits. Model: KF700, NSX: China Wuxi Kaifeng Machine Manufacturing Co., Ltd, capacity 2.2kw, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;Máy mài CNC dùng trong gia công sản xuất mũi khoan. Model: KF700, NSX: China Wuxi KaiFeng Machine Manufacturing Co., Ltd, công suất 2.2KW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
YEN VIEN (HA NOI)
13092
KG
2
PCE
12470
USD