Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522218140291
2022-06-01
320649 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?A VI?T úC SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Black sand (Black Sand organic products), carbon content: 60%, 25kg/bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .limited, used in plastic production. New 100%;Cát đen (chế phẩm màu hữu cơ black sand), hàm lượng cacbon: 60%, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
3000
KGM
5310
USD
281121214462493
2021-12-14
320649 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I ECOPLAST SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Organic, granular, green (green masterbatch) GL2040-1, 25kg / bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .Limited, used in plastic production. New 100%;Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu xanh lá (green masterbatch) GL2040-1, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
24696
KG
2000
KGM
3970
USD
150322EGLV147200146339
2022-04-18
310210 C?NG TY C? PH?N BLUEONE SHANDONG JUYUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Urea fertilizer Nitrea SSG URE (According to the Decision recognizing circulation No. 2662/QD-BVTV-PB, October 8, 2019, issued by the Plant Protection Part of. Fertilizer code is: 22688). .;Phân bón urê NITREA SSG Ure (Theo Quyết Định công nhận lưu hành số 2662/QĐ-BVTV-PB, ngày 08 tháng 10 năm 2019 do Cục Bảo Vệ Thực Vật cấp. Mã số phân bón là: 22688).hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21
MDW
14994
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
KMTCTAO5877846
2021-12-14
291540 C?NG TY TNHH AK VINA SHANDONG MINJI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Mono acid, di-, or tricloroaxetic, salt and their esters. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2CL, CAS: 79-11-8, KQPTPL: 2359 / KĐ3-TH, December 24, 2020;Axit mono,di-, hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2Cl, CAS:79-11-8, KQPTPL: 2359/KĐ3-TH, 24/12/2020
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
40640
KG
40
TNE
68000
USD