Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-06 | SYNERGY BRAND NEW RADIAL TIRES | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
12,480
| KG |
1,300
| PCS |
***
| USD | ||||||
2021-02-18 | SYNERGY BRAND NEW RADIAL TIRES | 57037 | 2704, LOS ANGELES, CA |
13,420
| KG |
907
| PCS |
***
| USD | ||||||
2020-02-22 | - OF A KIND USED ON MOTOR CARS (INCLUDING STATION WAGONS AND RACING CARS);TYRE | Hong Kong | Suva |
9,940
| KG |
1,192
| NUMBER OF ITEMS |
26,271
| USD | ||||||
2021-05-01 | New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines : Having a rim size of less than 91 cm;New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or; | Pioneer Gate | Gaborone Longroom |
2,366
| KG |
210
| EA |
27,196
| USD | ||||||
2020-06-11 | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 16.00R25 E4 WDB5, mới 100%;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
32
| SET |
27,334
| USD | ||||||
2020-06-11 | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDB5, mới 100%;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
43
| SET |
17,415
| USD | ||||||
2021-03-07 | TIRES, PNEUMATIC, NEW, FOR BUSES & TRUCKS | QINGDAO | PORT OF SPAIN |
19,460
| KG |
336
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-09-26 | CHINESE NEW TIRES | Qingdao | Algeciras |
55,820
| KG |
1,867
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | CHINESE NEW TIRES | Qingdao | Algeciras |
55,820
| KG |
1,861
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-12-23 | BOTO BRAND TIRES | Qingdao | Kuwait |
30,700
| KG |
435
| ST |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-05-06 | SYNERGY BRAND NEW RADIAL TIRES | 58023, PUSAN | 3001, SEATTLE, WA |
12,480
| KG |
1,300
| PCS |
***
| USD | ||||||
2021-02-18 | SYNERGY BRAND NEW RADIAL TIRES | 57037 | 2704, LOS ANGELES, CA |
13,420
| KG |
907
| PCS |
***
| USD | ||||||
2020-02-22 | - OF A KIND USED ON MOTOR CARS (INCLUDING STATION WAGONS AND RACING CARS);TYRE | Hong Kong | Suva |
9,940
| KG |
1,192
| NUMBER OF ITEMS |
26,271
| USD | ||||||
2021-05-01 | New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or industrial handling vehicles and machines : Having a rim size of less than 91 cm;New pneumatic tyres, of rubber, of a kind used on construction, mining or; | Pioneer Gate | Gaborone Longroom |
2,366
| KG |
210
| EA |
27,196
| USD | ||||||
2020-06-11 | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 16.00R25 E4 WDB5, mới 100%;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
32
| SET |
27,334
| USD | ||||||
2020-06-11 | Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDB5, mới 100%;; | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
43
| SET |
17,415
| USD | ||||||
2021-03-07 | TIRES, PNEUMATIC, NEW, FOR BUSES & TRUCKS | QINGDAO | PORT OF SPAIN |
19,460
| KG |
336
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-09-26 | CHINESE NEW TIRES | Qingdao | Algeciras |
55,820
| KG |
1,867
| PS |
***
| USD | ||||||
2020-05-28 | CHINESE NEW TIRES | Qingdao | Algeciras |
55,820
| KG |
1,861
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-12-23 | BOTO BRAND TIRES | Qingdao | Kuwait |
30,700
| KG |
435
| ST |
***
| USD |