Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150322EGLV147200146339
2022-04-18
310210 C?NG TY C? PH?N BLUEONE SHANDONG JUYUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Urea fertilizer Nitrea SSG URE (According to the Decision recognizing circulation No. 2662/QD-BVTV-PB, October 8, 2019, issued by the Plant Protection Part of. Fertilizer code is: 22688). .;Phân bón urê NITREA SSG Ure (Theo Quyết Định công nhận lưu hành số 2662/QĐ-BVTV-PB, ngày 08 tháng 10 năm 2019 do Cục Bảo Vệ Thực Vật cấp. Mã số phân bón là: 22688).hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21
MDW
14994
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
KMTCTAO5877846
2021-12-14
291540 C?NG TY TNHH AK VINA SHANDONG MINJI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Mono acid, di-, or tricloroaxetic, salt and their esters. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2CL, CAS: 79-11-8, KQPTPL: 2359 / KĐ3-TH, December 24, 2020;Axit mono,di-, hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2Cl, CAS:79-11-8, KQPTPL: 2359/KĐ3-TH, 24/12/2020
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
40640
KG
40
TNE
68000
USD
290322QDGS22030127
2022-04-07
392520 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P G? VI?T SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO LTD Composite plastic wooden doors, size 2300x63x45mm, (PVC: 57.46%; Wood pulp: 14.89%, stone powder: 17.92%, other ingredients: 9.73%), Shandong Everjoy. 100% new;Nẹp Cửa ra vào chất liệu gỗ nhựa composite, kích thước 2300x63x45mm, (nhựa PVC: 57,46%; Bột gỗ: 14,89%, Bột đá: 17,92%, các thành phần khác: 9,73%), Hiệu SHANDONG EVERJOY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25660
KG
928
PCE
1411
USD
170921TAOHPH1267JHL4
2021-10-01
392520 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? ?OàN GIA SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO LTD WPC bar (synthetic wood plastic, made up of wood and plastic pulp, used for decoration, window tiling, door), shaping, components, with surface wood, PM-220, KT (2600 * 220) mm, 100% new;Thanh WPC(nhựa gỗ tổng hợp, được tạo thành từ bột gỗ và nhựa,dùng để trang trí, ốp lát cửa sổ, cửa đi),định hình, dạng cấu kiện, có tạo vân gỗ bề mặt, PM-220, KT (2600*220) mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
23240
KG
150
PCE
1764
USD
290322QDGS22030127
2022-04-07
392520 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P G? VI?T SHANDONG EVERJOY TECHNOLOGY MATERIAL CO LTD The door frame is composite wood, size 2400xc125mm, (PVC: 57.46%; wood pulp: 14.89%, stone powder: 17.92%, other ingredients: 9.73%), Shandong Everjoy. 100%new.;Khung Cửa ra vào chất liệu gỗ nhựa composite, kích thước 2400xC125mm, (nhựa PVC: 57,46%; Bột gỗ: 14,89%, Bột đá: 17,92%, các thành phần khác: 9,73%), Hiệu SHANDONG EVERJOY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25660
KG
325
PCE
1989
USD
270522218140291
2022-06-01
320649 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?A VI?T úC SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Black sand (Black Sand organic products), carbon content: 60%, 25kg/bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .limited, used in plastic production. New 100%;Cát đen (chế phẩm màu hữu cơ black sand), hàm lượng cacbon: 60%, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
28200
KG
3000
KGM
5310
USD
281121214462493
2021-12-14
320649 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I ECOPLAST SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO LIMITED Organic, granular, green (green masterbatch) GL2040-1, 25kg / bag, NSX: Shandong Longda New Material Co, .Limited, used in plastic production. New 100%;Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu xanh lá (green masterbatch) GL2040-1, 25kg/bao, nsx: SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
24696
KG
2000
KGM
3970
USD