Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
WECDTAOWD060436
2020-06-11
252520 ALBEMARLE CORP SHANDONG QILU HUAXIN HIGH TECH CO LTD ZEOLITE POWDER PO:8000028562 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000028562 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000028562 MADE IN CHINA<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
51960
KG
120
BAG
0
USD
WECDTAOWD060360
2020-06-11
252520 ALBEMARLE CORP SHANDONG QILU HUAXIN HIGH TECH CO LTD ZEOLITE POWDER PO:8000040343 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000040343 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000040343 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000040343 MADE IN CHINA<br/>ZEOLITE POWDER PO:8000040343 MADE IN CHINA<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
86600
KG
200
BAG
0
USD
271221215311812
2022-01-07
721410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?ìNH ?? SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO LTD Excessive non-machining shaft steel forging, non-alloy, un-coated, painted; SF55, DK: 240 mm, 8050mm long; 2 axes; Using driving axis, screwshaft, 100% new;Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55, ĐK:240 mm, dài 8050mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
23795
KG
5985
KGM
8588
USD
2021/701/C-2073786
2021-04-08
392091 JAIME QUISPE GONZALES SHANDONG QILU EYHYLENE CHEMICALS CO LAMINAS PVB SHANDONG QILU EYHYLENE CHEMICAL; Other Plates, Sheets, Film, Foil And Strip, Of Plastics, Noncellular And Not Reinforced, Laminated, Supported Or Similarly Combined With Other Materials, For The Manufacture Of Glass Of
CHINA
BOLIVIA
QINGXI
VERDE
2045
KG
1724
ROLLO O CARRETE
6734
USD
BANQTAO3139804
2022-06-07
300410 APOTEX CORP SHANDONG QILU MEDICINES IMPORT EXPORT CO LTD PIPERACILLIN SODIUM AND TAZOBACTAM SODIUM FOR INJECTION HS. CODE 3004101990 TEMP 22DEGREE CENTIGRADE VENT CLOSED THIS SHIPMENT CONTAINS NON-MANUFACTURED WOODEN PALLETS ONLY PKG = PLT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3139804<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2704, LOS ANGELES, CA
6426
KG
20
PKG
0
USD
BANQTAO3106990
2022-01-21
300410 APOTEX INC SHANDONG QILU MEDICINES IMPORT EXPORT CO LTD PIPERACILLIN SODIUM AND TAZOBACTAM SODIUM FOR INJECTION HS CODE 3004101990 PKG=PLT TEMP 22DEGREE CENTIGRADE VENT CLOSED THIS SHIPMENT CONTAINS NON-MANUFACTURED WOODEN PALLETS ONLY, HS-CODE 300410 AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3106990<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2704, LOS ANGELES, CA
6450
KG
20
PKG
0
USD
BANQTAO3134858
2022-06-07
300410 APOTEX CORP SHANDONG QILU MEDICINES IMPORT EXPORT CO LTD PIPERACILLIN SODIUM AND TAZOBACTAM SODIUM FOR INJECTION HS CODE 3004101990 TEMP 22DEGREE CENTIGRADE VENT CLOSED THIS SHIPMENT CONTAINS NON-MANUFACTURED WOODEN PALLETS ONLY, PKGS=PLTS AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3134858<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2704, LOS ANGELES, CA
8172
KG
26
PKG
0
USD
BANQTSN0723105
2022-03-07
300420 APOTEX INC SHANDONG QILU MEDICINES IMPORT EXPORT CO LTD CEFEPIME FOR INJECTION 1G 10X20ML USA CEFEPIME FOR INJECTION 2G 10X20ML USA CEFEPIME FOR INJECTION 2G 20ML USA TEMP 22C,VENT CLOSED HS-CODE 300420 AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TSN0723105<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2709, LONG BEACH, CA
5787
KG
18
PKG
0
USD
250721COAU7233003510
2021-07-27
540490 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-180001-800 # & Reflective wire 2 sides silver gray, synthetic fiber fabric, 1.0mm wide, 0.12mm thick, used in electric cable production, 100% new;96-180001-800#&Dây phản quang 2 mặt màu xám bạc, bằng vải sợi tổng hợp, rộng 1.0mm, dày 0.12mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
14520
KG
320000
MTR
1312
USD
LSD20220224001
2022-04-01
847940 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD High -speed copper wire, NB300P model, 3.7KW capacity, 380V voltage, used in the production of electric cables, Dongguan manufacturer please Enshiang Machinery Accessories Co., Ltd, Year 2015, used.;Máy xoắn dây đồng tốc độ cao, model NB300P, công suất 3.7kW,điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây cáp điện,Nhà sx Dongguan Xin Enshiang Machinery Accessories CO.,LTD, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
3637
KG
3
PCE
9818
USD
LSD20210930001
2021-10-04
480640 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 90-232085-900 # & Paper isolation, white, size L232 * W85 * 0.05mm, used in product packaging, 100% new;90-232085-900#&Giấy cách ly, màu trắng, kích thước L232*W85*0.05mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17020
KG
3000
PCE
6
USD
021221SITSKHPG250211A
2021-12-13
761699 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 21-918008-818 # & outer cover of aluminum usb connector, gray surface (9C), size 10.95 * 6 * 18mm, parts of electric cable connector, 100% new;21-918008-818#&Vỏ bọc ngoài của đầu nối USB bằng nhôm, bề mặt màu xám (9C), kích thước 10.95 * 6 * 18mm, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14980
KG
62100
PCE
2304
USD
200222721210239000
2022-02-25
540239 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 96-190600-018 # & 150D low elastic fiber, PET plastic, black, used for weaving exterior power cables, 100% new;96-190600-018#&Sợi đàn hồi thấp 150D, bằng nhựa PET, màu đen, dùng để dệt vỏ ngoài dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15915
KG
31
KGM
172
USD
070322SITSKHPG281383
2022-03-09
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13870
KG
800
MTR
23
USD
PYS20211104001
2021-11-06
391731 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 91-010152-900 # & soft PVC pipe, white non-1.5 mm diameter, used to wrap the cable connector point, 100% new;91-010152-900#&Ống nhựa PVC mềm, màu trắng đường kính Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3981
KG
400
MTR
8
USD
280522030C513751
2022-06-01
400599 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-122080-900 #& mixed rubber beads from ethylene-proopylene mixed with organic pigments and calcium carbonate, 80A white (WH590), used in the production of charging cables, 100% new;8B-122080-900#&Hạt cao su hỗn hợp từ Etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 80A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
16960
KG
100
KGM
524
USD
170121SITSKHPG170207
2021-01-19
760529 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 58-010001-000 # & aluminum alloy wire, component 62% aluminum, 36% Copper, 2% tin, non-0.1mm, used in the manufacture of electric cables, new 100%;58-010001-000#&Dây hợp kim nhôm, thành phần 62% nhôm, 36% Đồng, 2% thiếc, phi 0.1mm, dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5180
KG
143
KGM
1231
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121070-803 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blend with organic and calcium carbonate, 70A dark gray (Pantone: 426C), used in charging cable, 100% new;8B-121070-803#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 70A màu xám đậm (PANTONE: 426C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
87
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8b-121085-911 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric mixed with organic and calcium carbonate, 85A white (WH590), used in charging cable, 100% new;8B-121085-911#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
50
KGM
204
USD
021221SITSKHPG253708A
2021-12-14
400600 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-121085-801 # & mixed rubber beads from ethylene-propylene electric blended with organic and calcium carbonate, 85A gray (Pantone: Cold Gray 1C), used in manufacturing charging cables, 100% new;8B-121085-801#&Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 85A màu xám (PANTONE: cold gray 1C), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10787
KG
25
KGM
77
USD
300921SITSKHPG237590
2021-10-04
850451 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 702-010000-095 # & Inductor AS038125A-330K, KT Africa 0.6mm, 33uh capacitance, capacity below 2,500 KVA, used in PCBA circuits, 100% new;702-010000-095#&Cuộn cảm AS038125A-330K, KT phi 0.6mm, điện dung 33uH, Công suất dưới 2.500 kVA, dùng trong bản mạch PCBA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
16940
KG
3500
PCE
189
USD
280522030C513752
2022-06-01
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052088-003 #& black PVC 88A, Cl3 type, used for plastic injection machines to form a product, 100% new;80-052088-003#&Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20210
KG
3000
KGM
7427
USD
250721SITSKHPG218212
2021-07-30
390422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 80-052096-000 # & 96A PVC plastic beads, used for plastic injection molding machines, 100% new;80-052096-000#&Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
17210
KG
15
KGM
31
USD
BANQXMN3022472
2021-07-26
302247 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 338 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-104.379 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3022472 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3019
KG
338
CTN
0
USD
101221DHCM112011501
2021-12-20
400270 C?NG TY TNHH X?Y D?NG GPCP GUANGDONG CHUANAO HIGH TECH CO LTD EPDM rubber beads (colored) used in artificial turf, EPDM Rubber Granules-Cata-14 sports ground sports grounds, 100% new products;Hạt cao su EPDM (có màu) dùng trong sân cỏ nhân tạo, sân thể thao sân thể thao EPDM RUBBER GRANULES-CATY-14, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1520
KG
275
KGM
344
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light coated paper rolls (not printed, printed), size: 1830 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1830 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10368
KGM
5702
USD
260521165B501241
2021-06-07
481022 C?NG TY TNHH SANSIN GUANGDONG GUANHAO HIGH TECH CO LTD Light-coated paper rolls (not printed, printed), size: 1600 mm x 9000 m, 100% new;Giấy tráng nhẹ dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), Kích thước: 1600 mm x 9000 m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CONT SPITC
95180
KG
10884
KGM
5986
USD
BANQXMN3010908
2021-07-19
301090 SYMMONS 31 BROOKS SOLEX HIGH TECH INDUSTRIES CO LTD BATHROOM ACCESSORIES THIS SHIPMENT CONTAINS WOOD PACKAGING MATERIALS WHICH COMPLIED WITH ISPM 15 STANDARDS 317 CTNS=18 PLTS KN REF 4358-9188-103.034 SCAC CODE BANQ HBL NO XMN3010908 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2889
KG
317
CTN
0
USD