Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/422/C-2317871
2021-12-14
291512 COMERCIALIZADORA QUIMIALMEL BOLIVIA S A SHANDONG PULISI CHEMICAL CO LTD FORMIATO CALCICO SHANDONG PULISI CHEMICAL CO., LTD; Carboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativessaturated Acyclic Monocarboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogena
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
26208
KG
26
BG-BOLSA, SACO O EMPAQUE
20412
USD
230522SITTADHP088847
2022-06-01
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 6PPD Old Room has antioxidant effects, including N- (1,3-Dimethylbutyl) -N-Phenyl-P-Phenylenediamine, CAS 793-24-8, antioxidants used in rubber industry, closed industry 25 kg/bag. 100%.;Chất phòng lão 6PPD có tác dụng chống oxy hóa,gồm N-(1,3-Dimethylbutyl)-N- phenyl-p-phenylenediamine,CAS 793-24-8,chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su,đóng 25 kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
10808
KG
4
TNE
21240
USD
300122JGQD22012801
2022-02-28
550340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I HOá CH?T M?I TR??NG VAC SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO LTD Polypropylene fiber fiber, unexplized, yet combing, thoroughness: 12um, 50mm cutting length, NSX: Shandong Michem Chemical CO., LTD, new 100%;Xơ Polypropylene Fiber, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh: 12um, chiều dài cắt 50mm, nsx: SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
3120
KG
3
TNE
7650
USD
121121SITTADSG031631
2021-11-22
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compound containing organic sulfur - TMTM (TS). CAS NO. 97-74-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
25970
USD
240522TAOCB22005920
2022-06-03
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compounds containing organic sulfur-TMTD (Granular) (CAS No. 137-26-8). Rubber promotion, used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
15435
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD