Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050320AXI0144615
2020-03-11
160412 C?NG TY TNHH FISHY VI?T NAM ZHANGZHOU LONGZE FOOD CO LTD Cá trích ép trứng đông lạnh - FROZEN SEASONED HERRING FILLETS AND ROE 8KGS/CTN. HSD: 21/02/2022;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Herrings: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵为原料制成的鱼子酱和鱼子酱替代品:全鱼或全鱼,但未切碎:鲱鱼:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6040
KGM
57984
USD
230522SITTADHP088847
2022-06-01
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 6PPD Old Room has antioxidant effects, including N- (1,3-Dimethylbutyl) -N-Phenyl-P-Phenylenediamine, CAS 793-24-8, antioxidants used in rubber industry, closed industry 25 kg/bag. 100%.;Chất phòng lão 6PPD có tác dụng chống oxy hóa,gồm N-(1,3-Dimethylbutyl)-N- phenyl-p-phenylenediamine,CAS 793-24-8,chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su,đóng 25 kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
10808
KG
4
TNE
21240
USD
300122JGQD22012801
2022-02-28
550340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I HOá CH?T M?I TR??NG VAC SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO LTD Polypropylene fiber fiber, unexplized, yet combing, thoroughness: 12um, 50mm cutting length, NSX: Shandong Michem Chemical CO., LTD, new 100%;Xơ Polypropylene Fiber, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh: 12um, chiều dài cắt 50mm, nsx: SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
3120
KG
3
TNE
7650
USD
121121SITTADSG031631
2021-11-22
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compound containing organic sulfur - TMTM (TS). CAS NO. 97-74-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
25970
USD
240522TAOCB22005920
2022-06-03
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compounds containing organic sulfur-TMTD (Granular) (CAS No. 137-26-8). Rubber promotion, used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
15435
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD