Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)MEDUQ2065611(H)QDX60294830
2020-05-14
200840 OTIS MCALLISTER CHILE S A SHANDONG LIXING F Peras;PERASSHANDONG LIXING-FEN CONSERVASPARA CONSUMO HUMANO.
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
23998
KG
21254
Kn
16980
USD
190222AMIGL220051987A
2022-02-28
290919 C?NG TY TNHH BILLIONWAYS VI?T NAM ANHUI LIXING CHEMICAL CO LTD Chemicals tetraethylene glycol dimethyl ether (Tegdme) is the material used in paint production, glue, ink, packing 200kg / drum, CAS 143-24-8. New 100%.;Hoá chất Tetraethylene glycol dimethyl ether (TEGDME ) là nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, keo, mực in, đóng gói 200kg/phuy, mã cas 143-24-8. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
219
KG
200
KGM
1260
USD
DFDSTAO7091196
2021-12-03
200980 ARTHUR ROGER ASS INC SHANDONG LIXING TIN FOOD CO LTD 24 113ML FRUIT COCKTAIL IN PEAR JUICE24 113MLMANDARIN ORANGES SEGMENTS IN PEAR JUICE 24 1 13ML PEACH DICES IN PEAR JUICE24 113ML PEAR DICES IN PEAR JUICE24 113ML TWO FRUIT SALAD INPEAR JUICE24 113ML PINEAPPLE TID-BITS IN PEA R JUICE BRAND: KONTIKI<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3002, TACOMA, WA
25277
KG
8050
CTN
0
USD
EGLV142156398917
2022-03-07
621590 MILTON GREENS STARS INC ZHEJIANG LIXING FURNITURE CO LTD SQUISHY PROFESSOR PLUSH SOFA/BLUE PROFESSOR PLUSH/ SQUISHY PROFESSOR PLUSH/HAIR TIES PO# 16159 CY-CY THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
5082
KG
222
CTN
0
USD
SGBVSGSH2201476
2022-02-23
080300 DOEHLER DRY INGREDIENT SOLUTION LLC FUJIAN LIXING FOODS CO LTD FREEZE DRIED BANANA SLICES FREEZE DRIED ORGANIC BANANA SLICES FREEZE DRIED BANANA POWDER FREEZE DRIED PINEAPPLE DICES FREEZE DRIED PINEAPPLE POWDER FREEZE DRIED MANGO DICES<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
8584
KG
774
CTN
0
USD
230522SITTADHP088847
2022-06-01
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 6PPD Old Room has antioxidant effects, including N- (1,3-Dimethylbutyl) -N-Phenyl-P-Phenylenediamine, CAS 793-24-8, antioxidants used in rubber industry, closed industry 25 kg/bag. 100%.;Chất phòng lão 6PPD có tác dụng chống oxy hóa,gồm N-(1,3-Dimethylbutyl)-N- phenyl-p-phenylenediamine,CAS 793-24-8,chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su,đóng 25 kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
10808
KG
4
TNE
21240
USD
300122JGQD22012801
2022-02-28
550340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I HOá CH?T M?I TR??NG VAC SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO LTD Polypropylene fiber fiber, unexplized, yet combing, thoroughness: 12um, 50mm cutting length, NSX: Shandong Michem Chemical CO., LTD, new 100%;Xơ Polypropylene Fiber, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh: 12um, chiều dài cắt 50mm, nsx: SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
3120
KG
3
TNE
7650
USD
121121SITTADSG031631
2021-11-22
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compound containing organic sulfur - TMTM (TS). CAS NO. 97-74-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
25970
USD
240522TAOCB22005920
2022-06-03
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compounds containing organic sulfur-TMTD (Granular) (CAS No. 137-26-8). Rubber promotion, used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
15435
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD