Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721SNLBXMVL0000835
2021-08-30
310290 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P BA TRáI D?U SHANDONG KINGBO AGRO CHEMICAL CO LIMITED Amonium chloride Uare-Kokota fertilizer, content: NTS: 25%, free acid (about H2SO4): 1%, moisture: 1%. 50kg bag. NSX: June 20, 21, Import according to Decision No. 3167 / QD-BVTV-PB, MSPB 23. 100% new products;Phân amoni clorua Uare-Kokota, hàm lượng: nts:25%, axit tự do (quy về H2SO4): 1%, độ ẩm:1%. Bao 50kg. NSX:20/06/21, nhập khẩu theo QĐ số 3167/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150
TNE
43200
USD
21221214442426
2021-12-15
283230 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U SHANDONG DAFN CHEMICAL CO LIMITED Sodium thiosulfate 99% min (NA2S2O3.5H2O) Industrial chemicals used to treat industrial wastewater, cover 25kg, powder form. new 100%. Code Code: 10102-17-7;SODIUM THIOSULFATE 99% MIN (Na2S2O3.5H2O) Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp, đóng bao 25kg,Dạng bột. hàng mới 100%. Mã CAS: 10102-17-7
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
9666
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HóA D?U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD
300522ETS225064HCM
2022-06-07
290399 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I C?NG NGH? NH?A á CH?U SHANDONG TIANYI CHEMICAL GROUP LIMITED Halogenization derivatives of aromatic hydrocarbon (other) used in plastic manufacturing: Decabromodiphenyl ethane (DBDPE) (Cas NO: 84852-53-9) (100%new goods);Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm(loại khác) dùng trong sx nhựa:DECABROMODIPHENYL ETHANE (DBDPE)(CAS NO:84852-53-9) (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7150
KG
5000
KGM
71000
USD
230522SITTADHP088847
2022-06-01
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P MEGA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 6PPD Old Room has antioxidant effects, including N- (1,3-Dimethylbutyl) -N-Phenyl-P-Phenylenediamine, CAS 793-24-8, antioxidants used in rubber industry, closed industry 25 kg/bag. 100%.;Chất phòng lão 6PPD có tác dụng chống oxy hóa,gồm N-(1,3-Dimethylbutyl)-N- phenyl-p-phenylenediamine,CAS 793-24-8,chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su,đóng 25 kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
10808
KG
4
TNE
21240
USD
300122JGQD22012801
2022-02-28
550340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I HOá CH?T M?I TR??NG VAC SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO LTD Polypropylene fiber fiber, unexplized, yet combing, thoroughness: 12um, 50mm cutting length, NSX: Shandong Michem Chemical CO., LTD, new 100%;Xơ Polypropylene Fiber, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh: 12um, chiều dài cắt 50mm, nsx: SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
3120
KG
3
TNE
7650
USD
121121SITTADSG031631
2021-11-22
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compound containing organic sulfur - TMTM (TS). CAS NO. 97-74-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
25970
USD
240522TAOCB22005920
2022-06-03
293030 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Compounds containing organic sulfur-TMTD (Granular) (CAS No. 137-26-8). Rubber promotion, used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10104
KG
5000
KGM
15435
USD
061221TAOOHCM1472JHL10
2021-12-14
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
2000
KGM
7546
USD
011121SITTADSG028256
2021-11-11
293410 C?NG TY TNHH EVERMORE VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD The compound contains a unit condensed thiazol ring - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Rubber Promotion, Used in the rubber manufacturing industry.;Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20359
KG
3000
KGM
8967
USD