Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD
(M)MEDUQO073652(H)ATLTAO256005
2020-12-23
401120 SUPERMERCADO DEL NEUMATICO LTD JINYU NEUMATICOS NUEVOS DE CAUCHO, DEL TIPO UTILIZADO EN AUTOBUSES Y CAMIONES.SET NEUMATICO3102000184 DECAUCHO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
50435
KG
100
UNIDADES
7459
USD
PSEAPHLAX2011302
2020-12-05
935351 OLLI ELLA INC SHANDONG HUIYANG INDUSTRIAL CO LTD WOODEN ORNAMENT HOLDIE HOUSE SKU: OEKTOY-H OL-NA-O BARCODE: 9353515000531 WOODEN ORNAM ENTHOLDIE BARN SKU: OEKTOY-BAR-NA-O BARCODE : 9353515004324 PO: POUS-0185<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
1548
KG
160
CTN
0
USD
BANQTAO3124441
2022-03-31
804131 JLG INDUSTRIES INC SHANDONG TIANYUAN INDUSTRIAL CO LTD COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS NO WOODEN PACKING MATERIAL IN THIS SHIPMENT AUTO NVOCC SCAC#BANQ ACI CODE 8041 BAL#TAO3124441 . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>COUNTER WEIGHT PKGS=PLTS . . . . . . . . . . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
1001, NEW YORK, NY
136156
KG
68
PKG
0
USD
NPSCQDSEL2101460
2021-12-10
230641 SC AUTOSPORTS LLC SHANDONG ODES INDUSTRIAL CO LTD LOW SPEED VEHICLE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>LOW SPEED VEHICLE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
12512
KG
28
PKG
0
USD
CHSL332987139TAO
2020-10-10
290329 LIANDA CORP SHANDONG SANYI INDUSTRIAL CO LTD CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135Y MADE IN CHINA<br/>CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135Y MADE IN CHINA<br/>CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135Y MADE IN CHINA<br/>CHLORINATED POLYETHYLENE CPE 3135Y MADE IN CHINA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
1703, SAVANNAH, GA
77896
KG
152
PKG
0
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 C?NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Heat Resistant Rubber Conveyor 150C-W500mm Thickness 10mm-length 17.3m - 4ply EP200 M / E (500 x 34600) MM_ New 100%;Băng tải cao su Heat Resistant 150C-W500mm Thickness 10mm-Length 17.3M - 4Ply EP200 M/E (500 x 34600)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
35
MTR
934
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 C?NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Rubber conveyor 300mm-ST1600-8 + 5 + 1 Metallic Mesh Cover Grade: HR150C (300 x 70000) MM_ New 100%;Băng tải cao su 300mm-ST1600-8+5+1 metallic mesh Cover grade: HR150C (300 x 70000)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
70
MTR
1729
USD
271221215311812
2022-01-07
721410 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?ìNH ?? SHANDONG QILU INDUSTRIAL CO LTD Excessive non-machining shaft steel forging, non-alloy, un-coated, painted; SF55, DK: 240 mm, 8050mm long; 2 axes; Using driving axis, screwshaft, 100% new;Thép trục chưa gia công quá mức rèn, tròn trơn không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, sơn; SF55, ĐK:240 mm, dài 8050mm; 2 trục; Dùng chế tạo trục lái, trục chân vịt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
23795
KG
5985
KGM
8588
USD
0NGB090451A(N)SZSEHSAN2012006A
2021-01-28
961610 LABORATORIO PETRIZZIO S A NINGBO JINYU F PULVERIZADORES DE TOCADOR, SUS MONTURAS Y CABEZAS DE MONTURAS.PULVERIZADORDEPLASTICO
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
1973
KG
946
KILOGRAMOS NETOS
17376
USD
(M)031A521730(H)BNBFL20060449
2020-07-24
961610 LABORATORIO DURANDIN S A I NINGBO JINYU F Pulverizadores de tocador, sus monturas y cabezas de monturas;DISPENSADORES MANUALES DE PLASTICONINGBO JINYU-F128 MMCABEZAL DE MONTURA ADAPTABLE, PARA PULVERIZADORES O DISPENSADORES MANUALESRES MANUALESTP44718
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2455
Kn
34830
USD
43156434989(N)SZSEHVAL2106001A
2021-07-05
961610 LABORATORIO PETRIZZIO S A NINGBO JINYU F PULVERIZADORES DE TOCADOR, SUS MONTURAS Y CABEZAS DE MONTURAS.PULVERIZADORDE119MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
2566
KG
215
KILOGRAMOS NETOS
1684
USD
ZIMUQIN904679599
2020-03-02
040410 AGRIDIENT INC SHANDONG XIWANG SUGAR INDUSTRIAL CO LTD MALTODEXTRIN 10-12 DE PO3238/ILF011417 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIAL +PHONE: +31(0)20 240 9131 ++FAX: 248-539-3070 EMAIL:IMPORT@AGRIDIENT.COM +++FAX: 248-539-3 070 EMAIL:IMPORT@AGRIDIENT.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
18378
KG
640
BAG
0
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 C?NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD