Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522GOSUQIN6607183
2022-06-30
401180 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NEPO SHANDONG HISEN RUBBER TECHNOLOGY CO LTD Rubber inflatable tires (excluding tip and overalls) 20.5/70-16 E3/L3, 16-inch ring diameter (40.64 cm), Maxwind brand, used for industrial loading vehicles, 100%new.;Lốp bơm hơi bằng cao su(không gồm săm và yếm) 20.5/70-16 E3/L3,đường kính vành 16 inch(40,64 cm) , hiệu MAXWIND, dùng cho xe xếp dỡ công nghiệp, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
15860
KG
50
PCE
2550
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP311 # & Plastic adhesive actyl phenolic, granular, SL-1801 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 26678-93-3, 140-66-9, used in tire production, 100% new products;AAP311#&Nhựa dính Actyl phenolic, dạng hạt, quy cách SL-1801, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 26678-93-3, 140-66-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
6250
KGM
13225
USD
041221CULVSHA2117045-01
2021-12-14
390940 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAP505 # & Plastic Phenolic modified enhanced, granular, SL-2101 specifications, Brand: Sinolegend, CAS: 6778-03-9, used in tire production, 100% new products;AAP505#&Nhựa phenolic biến tính tăng cường, dạng hạt, quy cách SL-2101, nhãn hiệu: Sinolegend, cas: 6778-03-9, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163336
KG
5000
KGM
11130
USD
271021OOLU2681816800-03
2021-11-13
730711 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A796 # & fittings paired for tubes-coupling with unpleasant cast iron without connectors, no lace, diameter in 25mm, 22mm thick, used for extruding machines in the factory, 100% new;A796#&Phụ kiện ghép nối cho ống- Khớp nối bằng gang đúc không dẻo không có đầu nối, không có ren, đường kính trong 25mm, dày 22mm, dùng cho máy ép đùn trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
30
PCE
503
USD
271021OOLU2681816800-02
2021-11-15
960310 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E367 # & Wiping machine for floor scrubber, Tennant brand, model T20-1026223 1000mm long, 30mm diameter 100% new;E367#&Chổi lau dùng cho máy chà sàn, hiệu tennant, model T20-1026223 Dài 1000mm,đường kính 30mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6304
KG
6
PCE
1091
USD
201021OOLU2681187960
2021-10-29
280300 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD AAF201 # & soot carbon (carbon black bl201) used to produce rubber tires, granular, black, is not waste from the process of manufacturing, preparing, processing, supplying inorganic chemicals, no brand;AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen, không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
99724
KG
32000
KGM
60160
USD
290921OOLU2680279820-03
2021-10-20
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A332 # & Hand-held metal saws with electric motor, Model J3GY-LD-400A, 380V voltage, capacity 2.2kw, size 730x400x580mm, no brand, new 100%;A332#&Máy cưa kim loại cầm tay có động cơ điện gắn liền, model J3GY-LD-400A, điện áp 380V, công suất 2.2Kw, kích thước 730x400x580mm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
4
PCE
387
USD
260821OOLU2677052401-01
2021-09-14
846722 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E337 # & Portable Plasma Metal Sawing Machine, LGK-60 Model, 380V Voltage, Size 505 * 165 * 520mm, Jasic Brand, 100% New;E337#&Máy cưa kim loại plasma cầm tay, model LGK-60, điện áp 380V, kích thước 505*165*520mm, hiệu Jasic, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12114
KG
1
PCE
284
USD
290921OOLU2680279820-04
2021-10-20
851531 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A276 # & Metal arc welding machine, fully automatic type voltage: 380V, current: 44.5A, no brand, Model: BX1-250, 100% new;A276#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại tự động hoàn toàn điện áp: 380V, dòng điện: 44.5A, không nhãn hiệu, model: BX1-250, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
3
PCE
547
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
340212 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A199 # & Organic Operation Tire Surface Use Cleaning Ball for TPA-150 Tire Surface, Cation, CAS: 7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36 -5,1333-86-4, no brand, 100% new;A199#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt lốp xe dùng làm sạch bóng cho bề mặt lốp xe TPA-150, dạng cation, CAS:7732-18-5,25767-39-9,112926-00-8,69011-36-5,1333-86-4, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
30
KGM
209
USD
290921OOLU2680279820-02
2021-10-20
960400 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD E400 # & Steel sieve manual operation, Wsticer brand, used for layerroom raw materials, non-203mm diameter, non-68mm, 100% new;E400#&Cái sàng bằng thép hoạt động bằng tay, hiệu wstyler, dùng cho phòng thí nghiệp sàng nguyên liệu, đường kính phi 203mm, phi 68mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12507
KG
8
PCE
443
USD