Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 C?NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
180121TAOZ74285700
2021-01-29
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, X79 type, size: 12.00R20. Brand: DEEMAX. Shell and tube, with overalls. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại X79, Kích cỡ : 12.00R20. Hiệu: DEEMAX . Vỏ có săm , có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16930
KG
50
SET
3400
USD
211220206749023
2021-01-05
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) . 100% new;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
50
PCE
3150
USD
221120EGLV140001761582
2020-12-01
410190 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U THIêN L?C PHáT SHANDONG KAIXUAN RUBBER CO LTD Tires, type GR612, size: 11R22.5. Brand: GREFORCE. Bark no tires, no bibs. Tires for Chapter 87 (Container car) 100% new .Hang;Lốp xe , loại GR612, Kích cỡ : 11R22.5. Hiệu:GREFORCE . Vỏ không có săm , không có yếm . Lốp xe dùng cho chương 87 ( xe Container) .Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18590
KG
108
PCE
6804
USD
SABC205707J00833
2020-08-08
401190 THE HERCULES TIRE AND RUBBER COMPAN SHANDONG GUOFENG RUBBER PLASTICS CO NEW TYRES PO NO.: 21108, 21278, 21414 HS CODE:401190 MB/L: ZIMUQIN4671214 THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIAL ALSO NOTIFY: C.H. ROBINSON INTERNATIONA L, INC. 800 S. GAY STREET SUITE 900 KNOXVILLE, TN 37929 T: 865-246-6900 F: 865
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
1601, CHARLESTON, SC
88790
KG
7495
PCS
0
USD
CTYOQDBNAUD0104
2021-07-07
852020 NORTH AMERICAN HOMEWAY TIRE CORPERA SHANDONG GUOFENG RUBBER PLASTICS CO FUEL BRAND TIRES INV NO.MHTMARKMA 1085&1095 F LANE GOODLETTSVILLE, TN 37072 TELEPHONE 615-262-3797 TOLL FREE 877-943-3577 FAX 615-<br/>FUEL BRAND TIRES INV NO.MHTMARKMA 1085&1095 F LANE GOODLETTSVILLE, TN 37072 TELEPHONE 615-262-3797 TOLL FREE 877-943-3577 FAX 615-<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
19250
KG
748
PCS
0
USD
150222OOLU2691647750-02
2022-02-25
401695 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO LTD A562 # & No porous vulcanic rubber tires can be pumped, used for a non-label format, Model RB10002-B / RB385 / 55R22.5 / RB385 / 65R22.5 100%;A562#&Phao lốp bằng cao su lưu hóa không xốp có thể bơm phồng, dùng cho máy thành hình không nhãn hiệu, model RB10002-B/RB385/55R22.5/RB385/65R22.5 mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50683
KG
443
PCE
38630
USD