Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070120TAOCB19013824
2020-02-06
310590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N?NG NGHI?P KIM PHú SHANDONG NEOCO AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Phân bón vi lương KPBR1, thành phần: Bo(B): 2000 ppm, Kẽm( Zn) : 1000 ppm, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
16640
USD
311021AHHT003879
2021-12-10
310290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T ??I TI?N PHáT SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Type: Calcium Calcium Nitrate, Name: Calcium Nitrate [CA (NO3) 2] Dai Tien Phat. NTS content: 15%, CA: 18.5%. 1% humidity. Closed goods in 25kg / bag. (QDLH Number: 1554 / QD-BVTV-PB dated 17/09/2018).;Loại:Phân canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE [Ca(NO3)2]ĐẠI TIẾN PHÁT. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
050521034B514653
2021-06-23
310229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CON Cò VàNG SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Ammonium chloride fertilizer: CCV ammonium chloride (N: 25%; Free acid: 1%, humidity: 1%) White Granular - 100% new goods, 50kg, imported according to Decision No. 1425 / QD-BVTV-PB , September 11, 18;PHÂN BÓN AMONI CLORUA: CCV AMMONIUM CLORIDE ( N : 25%; Axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%) White Granular - Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số 1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
52
TNE
14352
USD
050322MJ2204SHP252
2022-03-28
071232 C?NG TY TNHH T?NG H?P Và XU?T NH?P KH?U ??C TH?O FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Dried wood (scientific name: aricularia auricula) has not been processed, unprocessed, used for food, 100% new. NSX: Fujian Yuefeng Agricultural Products Co., Ltd;Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Aricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
9087
KG
1378
KGM
1240
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
200422025C584985
2022-04-25
080719 C?NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh melon (6.5kg/CTN, size: B and L). Scientific name: Cucumis Melo, NSX: Jinan haoyuan Agricultural Products Co., Ltd. New 100%;Quả dưa lê tươi (6.5kg/CTN, size: B và L). Tên khoa học: Cucumis melo, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
2400
UNK
15600
USD
040122025B786543
2022-01-08
080510 C?NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh orange (14kg / ctn, size: 40 #). Scientific name: Citrus Sinensis, NSX: Jinan Haoyuan Agricultural Products Co., LTD. New 100%;Quả cam tươi (14kg/CTN, size: 40#). Tên khoa học: Citrus sinensis, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
21700
KG
700
UNK
9800
USD