Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)HLCURTM210390597(H)31048107
2021-05-10
846410 SAINT GOBAIN ABRASIVOS LTDA SAINT GOBAIN F MAQUINAS DE ASERRAR PARA TRABAJAR PIEDRA, CERAMICA, HORMIGON, AMIANTOCEMENTO, VIDRIO EN FRIO O MAT MINERALES SIMILARESMAQUINA DE ASERRARELECTROMECANICA
CHINA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
412
KG
4
UNIDADES
2809
USD
TSHY305739
2021-07-21
284920 GERDAU AZA S A SAINT GOBAIN F CARBUROS DE SILICIO.CARBURO DE SILICIOGRANULAR
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
108400
KG
108000
KILOGRAMOS NETOS
120531
USD
DUC0ANR023255X(N)RTMSAI00240AS
2021-01-04
846691 SAINT GOBAIN ABRASIVOS LTDA SAINT GOBAIN F PARTES Y ACCESORIOS DESTINADOS A LAS MAQUINAS PARTIDA 84.64.RUEDA MOTRIZDEMETAL COMUN
CHINA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
1752
KG
86
KILOGRAMOS NETOS
727
USD
N1SHA031463A(H)AMIGL210202944A
2021-06-11
820239 SAINT GOBAIN ABRASIVOS LTDA SAINT GOBAIN F LAS DEMAS HOJAS DE SIERRA CIRCULARES, INCLUIDAS LAS PARTES.HOJA SIERRA CIRCULARDE METAL COMUN
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
82
KG
60
KILOGRAMOS NETOS
1600
USD
170222FACS52202025
2022-02-25
285000 C?NG TY TNHH BND VI?T NAM SAINT GOBAIN ADVANCED CERAMICS SHANGHAI CO LTD Metal Anti-Stick - Monolithic Refractories Combat Coating SFB (Main ingredients are boron nitride and other components, liquid form), (5kg / barrel), 100% new goods;Chất chống dính kim loại - monolithic refractories COMBAT COATING SFB (thành phần chính là boron nitride và các thành phần khác,dạng lỏng),(5kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5103
KG
80
PAIL
15324
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
(M)COSU6271913750(N)CNTSN49466
2020-09-10
690911 CONINTER LTDA S GOBAIN F APARATOS Y ARTICULOS USOS QUIMICO O USOS TECNICOS, DE PORCELANA.PERLASDE PORCELANA
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
230
KG
200
KILOGRAMOS NETOS
2337
USD