Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015378837
2021-10-14
870121 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH TH??NG M?I Và D?CH V? TR??NG TH?NH SAIC IVECO HONGYAN COMMERCIAL VEHICLE CO LTD Automotive tractors of Hongyan brand, Model CQ4255HTG334C, DC diezen, CS 287KW, single cabin 1 bed, DTXL 8709cm3, Euro 4, TT 9340kg, TTLCT 25000kg, TTKT40000KG, Tires11.00R20, Throw-Tier, New 100% SX2021;Ô tô đầu kéo nhãn hiệu HONGYAN,model CQ4255HTG334C,ĐC diezen, CS 287KW,Cabin đơn 1 giường,DTXL 8709cm3, Euro 4, TT 9340kg,TTLCT 25000kg,TTKT40000kg,lốp11.00R20, tay lái thuận,mới 100% sx2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
280200
KG
30
UNIT
1125000
USD
100000645115
2022-06-08
870422 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The truck close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, total TL has 16000kg load, self -weight 5455kg, diedzel, useful CS/maximum 128/132 kW, DTXL 5900cm3, Thuan steering wheel, 100%new; Manufacturing in 2022;Ô tô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổng TL có tải 16000kg, tự trọng 5455kg, ĐC diezel, cs hữu ích/tối đa 128/132 KW,DTXL 5900cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27275
KG
5
UNIT
101250
USD
100000649615
2022-06-08
870422 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The trucks close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL have 16000kg load, 5700kg self -weight, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5700kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
5
UNIT
103000
USD
100003272915
2022-06-10
870422 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD Sat XI truck has a cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL has a load of 16000kg, self -weight 5380kg, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5380kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
107600
KG
20
UNIT
17
USD
2021/201/C-2071417
2021-04-06
902910 CHINA MOTORS COMPANY S R L DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LT SENSOR DONGFENG; Revolution Counters, Production Counters, Taximeters, Mileometers, Pedometers And The Like, Speed Indicators And Tachometers, Other Than Those Of Heading 90.14 Or 90.15, Stroboscopes, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
4
KG
6
CAJA DE MADERA
38
USD
2021/201/C-2071417
2021-04-06
851150 CHINA MOTORS COMPANY S R L DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LT ALTERNADOR DONGFENG; Electrical Ignition Or Starting Equipment Of A Kind Used For Sparkignition Or Compressionignition Internal Combustion Engines (For Example, Ignition Magnetos, Magnetodynamos, Ignition Coils, Sparking Plugs And Glow Plugs, Starter Motors), Generators (For Example, Dynamos, Alternators) And Cutouts Of A Kind Used In Conjunction With Such Engines, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
35
KG
2
CAJA DE MADERA
209
USD
2021/701/C-2133238
2021-06-26
853641 RODARIA INGENIERIA DE TRANSP LTDA DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LT RELAY DFCV; Electrical Apparatus For Switching Or Protecting Electrical Circuits, Or For Making Connections To Or In Electrical Circuits (For Example, Switches, Relays, Fuses, Surge Suppressors, Plugs, Sockets, Lampholders And Other Connectors, Junction Boxes), For A Voltage Not Exceeding 1,000 Volts, Connectors For Optical Fibres, Optical Fibre Bundles Or Cables, Others
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
5
USD
(M)210261139(H)857QDH2104027A
2021-06-10
320417 MARZULLO S A HANGZHOU HONGYAN F COLORANTES PIGMENTARIOS Y PREPARACIONES A BASE DE ESTOS COLORANTES.PIGMENTO COLORANTE ORGANICOPOLVO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
6220
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
33383
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (carbon h. 0.0739%) is coated with copper, with a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, using ER50-6 electric arc welding, DK 1.2mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan (dây hàn)(h.lượng cacbon 0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có mcn đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 1.2mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
8064
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (H.Lon Carbon0.0739%) is coated with copper, has a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, used to weld ER50-ER olster arc Er50- 6, ĐK 0.8mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan(dây hàn)(H.lượng cacbon0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có MCN đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 0.8mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
9122
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
700910 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802066550cn11 - Left triangle rearview mirror for Iveco brand car, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802066550CN11 - Gương chiếu hậu tam giác bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
1
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-18
902590 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5001356474 - A engine temperature sensor for IVECO passenger cars, 16 seats. 100%new products, 2022.;5801356474 - Cảm biến nhiệt độ động cơ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
387
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-18
902590 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5001356481 - A gas temperature sensor for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;5801356481 - Cảm biến nhiệt độ khí dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
434
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-19
852729 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802059150cn11 - Audio for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;5802059150CN11 - Audio dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
1068
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
870840 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802476530 - Gearbox for automobile car Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802476530 - Hộp số dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
3433
USD
280921SHDAN2115012
2021-11-12
841590 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062407 - Side hot rigs for 10KW air conditioning system for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062407 - Bộ giàn nóng bên hông dùng cho hệ thông điều hòa công suất 10KW dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TIEN SA(D.NANG)
577
KG
1
PCE
95
USD
260121SHDAN2100917
2021-02-18
830150 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802778043 - Keychains left passenger cars for the brand IVECO, 19 seats. New 100%, SX 2020.;5802778043 - Móc khóa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
60133
KG
20
PCE
37
USD
230921SHDAN2114654
2021-10-19
830150 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802778044 - Right keychains for IVECO brand passenger cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802778044 - Móc khóa bên phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
11752
KG
20
PCE
39
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
842131 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802052607 - Air filter for Iveco branded car, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802052607 - Lọc khí nạp dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
50
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
853641 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802202160 - Relay box for current under 16A used for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802202160 - Hộp rơ le dùng cho dòng điện dưới 16A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
39
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
853641 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802442212 - Cup relays for electric current under 16A for Iveco brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802442212 - Rơ le cúp bình dùng cho dòng điện dưới 16A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
18
PCE
16
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
851240 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802063133 - Main wiper assemblies for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802063133 - Cụm gạt nước chính dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
54
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
840820 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802324477 - Diezel engine model F1CE34818, with a capacity of 105kw, 2.998L cylinder capacity for carbed cars IVECO, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802324477 - Động cơ Diezel model F1CE34818, Công suất 105kw, dung tích xi lanh 2.998L dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
4193
KG
2
PCE
11551
USD
240322SHDAN2203238
2022-04-19
961380 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 97281730 - Bait for IVECO, 16 seats. 100%new products, 2022.;97281730 - Mồi thuốc dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2022.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CHU LAI
53943
KG
20
PCE
11
USD
260121SHDAN2100917
2021-02-18
820600 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802061692 - kits includes 6 items (2 screwdriver, 2 tomato pear, two open tube headline Statistics) for passenger cars brand IVECO, 19 seats. New 100%, SX 2020.;5802061692 - Bộ đồ nghề gồm 6 món (2 cái tua vít, 2 cà lê, 2 tuýp mở tít kê) dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
60133
KG
20
PCE
631
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062542 - Excess water pipes with rubber, unneasediated and uncomplerated for connective accessories for the IVECO brand, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062542 - Ống dẫn nước thừa bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
4
PCE
13
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802237095 - Rubber heating water pipes, unneasediated and uncomplered with connecting accessories for customers in Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802237095 - Ống nước sưởi bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
2
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802092565 - Left-tailed lights for vehicle cars Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802092565 - Dây điện đèn đuôi bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
12
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062721 - Fast electric light wire for carbed cars Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062721 - Dây điện đèn xi nhanh dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
8
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802093369 - Power supply wire from battery 2 is used for IVECO brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802093369 - Dây cấp nguồn điện từ bình ắc quy 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
66
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802063101 - Electrical wire connecting the number of bulbs used for Iveco brand cars, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802063101 - Dây điện nối đèn biển số dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
4
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802345972 - ABS sensor front wire for front wheels for IVECO brand, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802345972 - Dây diện cảm biến ABS bánh trước dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
4
PCE
1
USD
2021/701/C-2088739
2021-04-27
380590 DISTRIBUIDORA LA SCUOLA LTDA ARTEL SAIC TREMENTINA FCO80ML ARTEL; Gum, Wood Or Sulphate Turpentine And Other Terpenic Oils Produced By The Distillation Or Other Treatment Of Coniferous Woods, Crude Dipentene, Sulphite Turpentine And Other Crude Paracymene, Pine Oil Containing Alphaterpineol As The Main Constituent, Others
CHINA
BOLIVIA
SANTIAGO
VERDE
20
KG
19
CAJA DE CARTON
88
USD
(M)MEDUHD302467(H)SHOE2200258
2022-03-07
842132 MOTORES DE LOS ANDES S A SAIC F CONVERTIDORES CATALÍTICOS;CONVERTIDOR CATALITICO;PARA GASES;PARA VEH.AUTOMOVIL.<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
8851
KG
1
UNIDADES
987
USD
NEYSHIEC1290300(H)SLYE21121283
2022-03-01
842132 SOUTH PACIFIC MOTOR CHILE S A SAIC F LOS DEMÁS;FILTRO DE POLEN;PARA INTERIOR;DE VEH.AUTOMOVIL<br/><br/>
CHINA
CHILE
COSTA DEL PACIFICO
CORONEL
5267
KG
70
UNIDADES
1010
USD
(M)MEDUTC129094(H)SZSE21100156
2021-12-24
852729 MOTORES DE LOS ANDES S A SAIC F LOS DEMAS RECEPTORES RADIODIFUSION CON FUENTE ENERGIA EXTERIOR, TIPO P. AUTOMOVILESRADIOPARA CAMIONES
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
21523
KG
37
UNIDADES
877
USD
MEDUCE733497
2021-07-30
851150 MOTORES DE LOS ANDES S A SAIC F LOS DEMAS GENERADORES UTILIZADOS CON MOTORES DE CHISPA O COMPRESION.ALTERNADORELECTRICO
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
23017
KG
11
UNIDADES
1962
USD
)CNOM427227(H)SZSEHSAN2003015A
2020-04-20
870850 NEWCO MOTOR CHILE S A SAIC F Ejes con diferencial, incluso provistos con otros órganos de trasmisión, y ejes portadores; sus partes;EJE DIFERENCIALSAIC-FC00131143COMPLETO CON CARCASA
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
272
Kn
6367
USD
(M)MEDUTC129094(H)SZSE21100156
2021-12-24
831000 MOTORES DE LOS ANDES S A SAIC F PLACAS INDICADORAS, PLACAS ROTULO, PLACAS DE DIRECCIONES Y PLACAS SIMILARES, CIFRAS, LETRAS Y SIGNOS DIVERSOS DE METAL COMUN, EXCEPTO LOS DE LA PARTIDA 94.05EMBLEMADE METAL COMUN
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
21523
KG
24
KILOGRAMOS NETOS
1099
USD
EUKOSHDC1778062
2021-12-21
152240 BRITISH MOTORS SRL SAIC MOTOR INTERNATIONAL CO LTD (4 UNITS) BRAND NEW VEHICLE (SUV) VIN YEAR: 2022 COUNTRY OF ORIGIN: CHINA MODEL/VIN NO/COLOR MGHS 1.5T DCT COM 2WD LSJA24U66NN015552 PEA MGHS 1.5T DCT COM 2WD LSJA24U66NN015292 BLA MGHS 1.5T DCT COM 2WD LSJA24U64NN015551 PEA MGHS 1.5T DCT COM 2WD LSJA24U67NN014989 BLA FREIGHT PREPAID SAY : FOUR (4) UNITS ONLY.<br/>
CHINA
UNITED STATES
58032, PYUNGTAEK
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
6200
KG
4
VEH
0
USD