Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)598680687(H)CAN0209975
2020-07-08
841590 COSMOPLAS S A JHONSON CONTROLS F Partes;UNIDAD FAN COILJHONSON CONTROLS-FMOD. YGFC04CBAUEFXLEH2TUBOS 2 FILAS PARTE PARA EQUIPOS DE AIRE ACONDICIONADOYGFC04CBAUEFXLEH
CHINA
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,BALBOA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
15
Unidad
2433
USD
190622XHSHHCM22060061
2022-06-29
853631 C?NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA PACIFIC CONTROLS KUNSHAN CO LTD Electrical circuit protection equipment used to produce resistance bars used in Bimetal PCC PC5M1N-DK001-100% new;Thiết bị bảo vệ mạch điện dùng để sản xuất thanh điện trở dùng trong tủ lạnh-Bimetal PCC PW5M1N-DK001 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
130000
PCE
52000
USD
CHSL358046292TAO
2021-07-08
513605 EMBRACO NORTH AMERICA INC NIDEC APPLIANCES CONTROLS QINGDAO TIME START DEVICE INVERTER HERMETIC TERMINAL COVER VCC-NORYL 519308348 519308415 PO NO 4800465417 4800465417 4800465417 4800465417 4800465428 4800465417 4800465417 4800465417 4800464997 4800465417 CUSTOMER ENA DESTINATION US73 ITEM CODE 513605039 513605039 513605039 PO NO 4800465418 4800465418 4800465418 CUSTOMER ENA DESTINATION US75 PO NO 4800464999 4800465419<br/>TIME START DEVICE INVERTER HERMETIC TERMINAL COVER VCC-NORYL 519306090 519306265 519308328 519308348 519308348 PO NO 4800464970 4800464997 4800464997 4800464997 4800464970 4800464997 4800465417 4800464970 4800464997 4800464970 4800464997 4800464970 4800464970 4800464716 4800464970 CUSTOMER ENA DESTINATION US73 ITEM CODE 513605039 513605039 513605039 PO NO 4800464971<br/>TIME START DEVICE INVERTER 513605010 513605032 513605032 513605049 513605049 PO NO4800465417 4800464997 4800465417 4800465417 4800465417 4800465417 4800465427 4800464970 4800465417 4800465417 4800465427 4800465417 4800465417 CUSTOMER ENA DESTINATION US75 ITEMCODE 519306002 519306005 519306005 519306005 519306235 519308333 519308349 519308381 519308382 519306254 519308333 519308382 PO NO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
22960
KG
2477
PKG
0
USD
180122SITGSHHPK68296-04
2022-01-24
902490 C?NG TY TNHH SANHUA VI?T NAM ZHEJIANG SANHUA INTELLIGENT CONTROLS CO LTD . # & WPY-3 flat pressing parts, steel, used for flat pressing, flat rolling for experiment, 100% new, hardness gauge components;.#&Bộ phận ép phẳng WPY-3, bằng thép, dùng để ép phẳng mẫu, cán dẹt để thí nghiệm, mới 100%, linh kiện máy đo độ cứng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
22002
KG
1
PCE
229
USD
260122AMIGL220015266A
2022-02-25
841370 C?NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD Hydraulic centrifugal pump Model: 680-S-E; excluding motor; has the function of pumping oil on the rotary kiln; 100% new; Manufacturer: Huaian;BƠM LY TÂM THỦY LỰC MODEL:680-S-E;KHÔNG BAO GỒM ĐỘNG CƠ;CÓ CHỨC NĂNG BƠM CHẤT DẦU LÊN LÒ QUAY ;MỚI 100% ; NHÀ SẢN XUẤT:HUAIAN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
270
KG
5
PCE
10000
USD
HLCUNG12006CNDQ4
2020-08-03
237733 GENERAL MOTORS DE MEXICO S DE R L DE C V NINGBO AUTO CABLE CONTROLS CO LTD AUTOMOTIVE CONTROL CABLE BRACKET AUTOMOTIVE CONTROL CABLE BRACKET --PARQUE INDUSTRIAL LOGISTIK --VILLA DE REYES , SAN LUIS POTOSI. --MEXICO, CP 79525 --CISCO CODE 23773 --RFC GMM-361228-4D0 ---78395 ---MEX<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
5176
KG
26
PCS
0
USD
250122FFSHL22010118
2022-02-25
850422 C?NG TY C? PH?N VISSAI NINH BìNH HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD 3-phase oil soaked transformer; Model: S11-M-1800 / 6-0.6; Nominal capacity: 1800kva; 50Hz nominal frequency; with a voltage transformation function for clinker kiln motor controller; SX: 2021; NSX: Huaian;Máy biến áp 3 pha ngâm dầu;Model : S11-M-1800/6-0.6;công suất danh định : 1800KVA;tần số danh định 50HZ;có chức năng biến đổi điện áp cho bộ điều khiển động cơ lò nung clinker;SX:2021;NSX:HUAIAN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4000
KG
1
SET
30430
USD
080622HJ16HAP20619
2022-06-28
730210 C?NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM 2 HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD The guide rail has the effect of the wheel of the bucket to move and transport clinker into the Silo; Model: P18x4958mm; 100% new; steel; manufacturer: Shadong;RAY THÉP DẪN HƯỚNG CÓ TÁC DỤNG ĐỂ BÁNH XE CỦA GẦU XIÊN DI CHUYỂN VÀ VẬN CHUYỂN CLINKER VÀO SILO ;MODEL:P18X4958MM ; MỚI 100% ;BẰNG THÉP;NHÀ SX:SHADONG
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
3802
KG
1
SET
340
USD
080622HJ16HAP20619
2022-06-28
730210 C?NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM 2 HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD Steel rails guide the wheel of the bucket to move and transport clinker into the Silo; Model: P18X 8000mm; 100% new; steel; manufacturer: Shadong;RAY THÉP DẪN HƯỚNG ĐỂ BÁNH XE CỦA GẦU XIÊN DI CHUYỂN VÀ VẬN CHUYỂN CLINKER VÀO SILO ;MODEL:P18X 8000MM ; MỚI 100% ;BẰNG THÉP;NHÀ SX:SHADONG
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
3802
KG
10
SET
3400
USD
CMDUCNBW978833
2022-02-05
139893 GENERAL MOTORS CORP NINGBO AUTO CABLE CONTROLS CO AUTOMOTIVE CABLE ASSEMBLY -SPARE WHEEL STOW PLATE ASM-FRT S MOLDING ASM-FRT PUMP ASM OIL NCM 87089999 3926909090 8708299000 84099199 SO 7143229 7145504 7143127 7146739 CY-RAMP ALL LOCAL CHARGE COLLECT ALL OTHC COLLECT ZHANG PHONE:13989378652 EMAIL: BO.ZHANG NBCABLE.COM FAX: 313-386-9410 PAMELA.BARKSDALE CEVALOGISTICS.COM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
9146
KG
44
PCS
0
USD
220721SEHCM21070019-01
2021-10-04
853191 C?NG TY TNHH SáNG T?O ?I?N S G M LEGRAND S PTE LTD 048807 - Anti-theft infrared sensor with 360O ceiling - Legrand brand, 100% new;048807 - Cảm biến hồng ngoại chống trộm gắn trần 360o - Thiết bị điện hiệu Legrand ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
10
PCE
506
USD
270322SINHPH22030091
2022-04-04
854130 C?NG TY TNHH SHIHEN VI?T NAM CHIYODA ELECTRONIC S PTE LTD Tri #& Triacs semiconductor components, used to produce electronic circuit boards of the power supply, stabilizing the source. P/N: 603015;TRI#&Linh kiện bán dẫn Triacs, dùng để sản xuất bảng mạch điện tử của bộ cung cấp điện, bộ ổn định nguồn. P/N: 603015
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
2146
KG
5000
PCE
1131
USD