Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GSSW21SHA3000F
2021-05-12
722800 CONTE DISTRIBUIDORA DE ACOS LTDA SHIJIAZHUANG IRON STEEL CO LTD STEEL BARS DESCRIPTION: 56 56BUNDLES HOT ROLLED ROUND BARS NCM:7228 WOODEN PACKAGE:NOT APPLICABLE(NOT USED) FREIGHT PREPAID SHIPPED ON BOARD FREIGHT CHARGES:USD6392.72 SHIPPING MARK:N/M TOTAL: FIFTY-SIX BUNDLES ONLY. MARKS : NO MARKS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2904, PORTLAND, OR
121766
KG
56
BDL
0
USD
GSSW21SHA3000B
2021-05-12
722800 CONTE DISTRIBUIDORA DE ACOS LTDA SHIJIAZHUANG IRON STEEL CO LTD STEEL BARS DESCRIPTION: 54 54BUNDLES HOT ROLLED ROUND BARS NCM:7228 WOODEN PACKAGE:NOT APPLICABLE(NOT USED) FREIGHT CHARGES:USD5805.19 SHIPPING MARK:N/M FREIGHT PREPAID SHIPPED ON BOARD TOTAL: FIFTY-FOUR BUNDLES ONLY. MARKS : NO MARKS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2904, PORTLAND, OR
110575
KG
54
BDL
0
USD
GSSW21SHA3000G
2021-05-12
721472 CONTE DISTRIBUIDORA DE ACOS LTDA SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO LTD STEEL BARS DESCRIPTION: 173 173BUNDLES HOT ROLLED ROUND BARS NCM:7214 AND 7228 WOODEN PACKAGE:NOT APPLICABLE(NOT USED) FREIGHT CHARGES:USD18278.11 SHIPPING MARK:N/M FREIGHT PREPAID SHIPPED ON BOARD TOTAL: ONE HUNDRED AND SEVENTY-THREE BUNDLES MARKS : NO MARKS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2904, PORTLAND, OR
348162
KG
173
BDL
0
USD
CPJQKR45SHABAL03
2021-08-26
722511 COGENT POWER INC BAOSHAN IRON AND STEEL CO LTD 53 COILS PRIME COLD ROLLED GRAIN ORIENTED ELECTRICAL STEEL SHEET IN COILS HS CODE: 7225110000 FILO L/S/D<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1303, BALTIMORE, MD
205022
KG
53
COL
0
USD
14631211, 14631208, 14631209
2021-10-29
720851 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG ??T LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED Non-alloy steel plate, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated, T / C: GB / T 1591-2008, Q345B steel labels, thick size x wide x long (30x2000x12000) mm, goods 100% new.;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
180111
KG
28260
KGM
27836
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.95% calculated by weight, hot rolling 11 x wide 70 x long 5000 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.95% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 11 x rộng 70 x dài 5000 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
21348
KGM
23910
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9A), rectangular cross section, C ~ 0.60% content; CR ~ 0.96% calculated by weight, hot rolling thickness of 13 x wide 80 x long 4200 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.96% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 13 x rộng 80 x dài 4200 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
10754
KGM
12045
USD
120222VNQDSS2201062
2022-02-24
722830 C?NG TY TNHH APM SPRINGS VI?T NAM QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO LTD Alloy steel bars (SUP9), rectangular cross section, C ~ 0.56% content; CR ~ 0.81% calculated by weight, hot rolling thick 10 x wide 70 x long 4800 (mm) corresponding HS code 98110010;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.81% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
121414
KG
57178
KGM
64039
USD
150220AHYD005702-01
2020-02-28
721720 C?NG TY TNHH YOUNG WIRE VINA YOUNG HEUNG IRON AND STEEL CO LTD GSWD#&Dây thép không hợp kim mạ kẽm-Galvanized High Carbon Steel Wire 62A 2.65MM;KQGĐ số 1519/TB-KĐ4 ngày 27/12/2018;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Other;铁或非合金钢丝:镀锌或镀锌:含重量0.45%或更多的碳:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12888
KGM
12945
USD