Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | Iron boxes are via SD - Iron Box. Specification: 1100 * 1300 * 1350mm. Use for NL serving SX (rotation packaging). There are no fixed print symbols on the barrel shell.;Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,704
| KG |
24
| PCE |
1,440
| USD | ||||||
2020-02-27 | R25001580230#&Tựa lưng bằng sắt_BACKREST PART. 1 bộ = 1 cái. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Other mountings, fittings and similar articles: Other, suitable for furniture: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;贱金属自动闭门器:其他配件,配件及类似物品:其他,适用于家具:其他 | TAICANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
8,000
| SET |
2,632
| USD | ||||||
2022-03-17 | MH-PKNK001 # & Iron chair frame connector (square section) 12.4 * 12.4 * 1.4 * 5330mm. Using sofas production. New 100%. 4230 sign = 1500 pcs_ Q195B Square Tube # R24514003021;MH-PKNK001#&Ống nối khung ghế bằng sắt( mặt cắt hình vuông) 12.4*12.4*1.4*5330mm. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. 4230 kí = 1500 cái_ Q195b square tube#R24514003021 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,130
| KG |
4,230
| KGM |
4,155
| USD | ||||||
2022-05-20 | MH-BBA001#& a motor-mounted slider part to control the movement on the sofa. Use it to the sofa. New 100%. Delta goods according to the list of DH-1546 Headraint Motor-R811T21187055-A02;MH-BBA001#&Bộ phận thanh trượt có gắn motor để điều khiển di chuyển vị trí trên ghế sofa .Dùng để gắn vào ghế sofa. Hàng mới 100%. Hàng ĐBTR theo list đk-1546 head restraint motor-R811T21187055-A02 | TAICANG | CANG CAT LAI (HCM) |
65,140
| KG |
20,000
| SET |
146,219
| USD | ||||||
2022-05-23 | R811T01187048 Electrical engine of 50W with a capacity of iron frame (using sofa) Code 1546 _ 1546 Actuators NLSX sofa frame, 100% new goods;R811T01187048 Động cơ điện một chiều công suất 50W lắp vào khung sắt (dùng sx ghế sofa ) mã 1546 _ 1546 Actuators NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
47,167
| KG |
2,400
| PCE |
17,760
| USD | ||||||
2021-11-06 | CASH BOX,SAFE PO NO:232384147 8, 3RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUT ION SERVICES INC.5011 EAST FI RESTONE PLACE SOUTH GATE,CA 9 0280 USA FOR ESCALATIONS:323- 568-2526 7 SLIP SHEET PALLET (426 CTNS) +++ PH # 773.505. 9207 | 57035, SHANGHAI | 1901, MOBILE, AL |
2,336
| KG |
426
| PCS |
46,359
| USD | ||||||
2021-01-18 | ELECTRICAL MACHINES AND APPARATUS, HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER MACHINES AND APPARATUS | SHANGHAI | ISTANBUL |
6,252
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-09-22 | CONTINUOUS CAST DUCTILE IRON BARS (500-7) SIZE - 70*3290 MM | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
826
| KGS |
743
| USD | ||||||
2020-05-11 | CONTINUOUS CAST DUCTILE IRON BARS (500-7) SIZE - 70*3000 MM | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
1,339
| KGS |
1,272
| USD | ||||||
2020-09-13 | AUTOMATIC,PLASTIC SHEET | Chiwan | Colombo |
4,000
| KG |
3
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-05 | Iron boxes are via SD - Iron Box. Specification: 1100 * 1300 * 1350mm. Use for NL serving SX (rotation packaging). There are no fixed print symbols on the barrel shell.;Thùng sắt đã qua SD - IRON BOX . Qui cách: 1100*1300*1350mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng). không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,704
| KG |
24
| PCE |
1,440
| USD | ||||||
2020-02-27 | R25001580230#&Tựa lưng bằng sắt_BACKREST PART. 1 bộ = 1 cái. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Other mountings, fittings and similar articles: Other, suitable for furniture: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;贱金属自动闭门器:其他配件,配件及类似物品:其他,适用于家具:其他 | TAICANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
8,000
| SET |
2,632
| USD | ||||||
2022-03-17 | MH-PKNK001 # & Iron chair frame connector (square section) 12.4 * 12.4 * 1.4 * 5330mm. Using sofas production. New 100%. 4230 sign = 1500 pcs_ Q195B Square Tube # R24514003021;MH-PKNK001#&Ống nối khung ghế bằng sắt( mặt cắt hình vuông) 12.4*12.4*1.4*5330mm. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. 4230 kí = 1500 cái_ Q195b square tube#R24514003021 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
25,130
| KG |
4,230
| KGM |
4,155
| USD | ||||||
2022-05-20 | MH-BBA001#& a motor-mounted slider part to control the movement on the sofa. Use it to the sofa. New 100%. Delta goods according to the list of DH-1546 Headraint Motor-R811T21187055-A02;MH-BBA001#&Bộ phận thanh trượt có gắn motor để điều khiển di chuyển vị trí trên ghế sofa .Dùng để gắn vào ghế sofa. Hàng mới 100%. Hàng ĐBTR theo list đk-1546 head restraint motor-R811T21187055-A02 | TAICANG | CANG CAT LAI (HCM) |
65,140
| KG |
20,000
| SET |
146,219
| USD | ||||||
2022-05-23 | R811T01187048 Electrical engine of 50W with a capacity of iron frame (using sofa) Code 1546 _ 1546 Actuators NLSX sofa frame, 100% new goods;R811T01187048 Động cơ điện một chiều công suất 50W lắp vào khung sắt (dùng sx ghế sofa ) mã 1546 _ 1546 Actuators NLSX khung ghế sofa, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
47,167
| KG |
2,400
| PCE |
17,760
| USD | ||||||
2021-11-06 | CASH BOX,SAFE PO NO:232384147 8, 3RD NOTIFY:DAMCO DISTRIBUT ION SERVICES INC.5011 EAST FI RESTONE PLACE SOUTH GATE,CA 9 0280 USA FOR ESCALATIONS:323- 568-2526 7 SLIP SHEET PALLET (426 CTNS) +++ PH # 773.505. 9207 | 57035, SHANGHAI | 1901, MOBILE, AL |
2,336
| KG |
426
| PCS |
46,359
| USD | ||||||
2021-01-18 | ELECTRICAL MACHINES AND APPARATUS, HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER MACHINES AND APPARATUS | SHANGHAI | ISTANBUL |
6,252
| KG |
14
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-09-22 | CONTINUOUS CAST DUCTILE IRON BARS (500-7) SIZE - 70*3290 MM | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
826
| KGS |
743
| USD | ||||||
2020-05-11 | CONTINUOUS CAST DUCTILE IRON BARS (500-7) SIZE - 70*3000 MM | NA | KOLKATA SEA (INCCU1) |
***
| KG |
1,339
| KGS |
1,272
| USD | ||||||
2020-09-13 | AUTOMATIC,PLASTIC SHEET | Chiwan | Colombo |
4,000
| KG |
3
| PK |
***
| USD |